Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

דק
חוף החול הדק
dq
hvp hhvl hdq
tinh tế
bãi cát tinh tế

הוגן
החלוקה ההוגנת
hvgn
hhlvqh hhvgnt
công bằng
việc chia sẻ công bằng

רווקה
אם רווקה
rvvqh
am rvvqh
độc thân
một người mẹ độc thân

אנגלי
השיעור האנגלי
angly
hshy‘evr hangly
Anh
tiết học tiếng Anh

שיפועי
ההר השיפועי
shypv‘ey
hhr hshypv‘ey
dốc
ngọn núi dốc

תועלת
הילד התועלת
tv‘elt
hyld htv‘elt
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

מיוחד
התעניינות מיוחדת
myvhd
ht‘enyynvt myvhdt
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

כחול
כדורי עץ כחולים לעץ החג
khvl
kdvry ‘ets khvlym l‘ets hhg
xanh
trái cây cây thông màu xanh

מלוכלך
האוויר המלוכלך
mlvklk
havvyr hmlvklk
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

אמיתי
הערך האמיתי
amyty
h‘erk hamyty
thực sự
giá trị thực sự

היומי
עיתונות היום
hyvmy
‘eytvnvt hyvm
ngày nay
các tờ báo ngày nay
