Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/133394920.webp
דק
חוף החול הדק
dq
hvp hhvl hdq
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/49649213.webp
הוגן
החלוקה ההוגנת
hvgn
hhlvqh hhvgnt
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/133248900.webp
רווקה
אם רווקה
rvvqh
am rvvqh
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/117489730.webp
אנגלי
השיעור האנגלי
angly
hshy‘evr hangly
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/40936651.webp
שיפועי
ההר השיפועי
shypv‘ey
hhr hshypv‘ey
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/94026997.webp
תועלת
הילד התועלת
tv‘elt
hyld htv‘elt
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/170182265.webp
מיוחד
התעניינות מיוחדת
myvhd
ht‘enyynvt myvhdt
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/128024244.webp
כחול
כדורי עץ כחולים לעץ החג
khvl
kdvry ‘ets khvlym l‘ets hhg
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/105518340.webp
מלוכלך
האוויר המלוכלך
mlvklk
havvyr hmlvklk
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/173582023.webp
אמיתי
הערך האמיתי
amyty
h‘erk hamyty
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/62689772.webp
היומי
עיתונות היום
hyvmy
‘eytvnvt hyvm
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/132514682.webp
מוכן לעזור
הגברת המוכנה לעזור
mvkn l‘ezvr
hgbrt hmvknh l‘ezvr
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ