Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך
blty nytn lh‘eryk
yhlvm blty nytn lh‘eryk
vô giá
viên kim cương vô giá

קשה
הטיפוס הקשה לפסגה
qshh
htypvs hqshh lpsgh
khó khăn
việc leo núi khó khăn

מריר
שוקולד מריר
mryr
shvqvld mryr
đắng
sô cô la đắng

סודי
מידע סודי
svdy
myd‘e svdy
bí mật
thông tin bí mật

הפוך
הכיוון ההפוך
hpvk
hkyvvn hhpvk
sai lầm
hướng đi sai lầm

יפה
הבחורה היפה
yph
hbhvrh hyph
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

שיפועי
ההר השיפועי
shypv‘ey
hhr hshypv‘ey
dốc
ngọn núi dốc

דק
חוף החול הדק
dq
hvp hhvl hdq
tinh tế
bãi cát tinh tế

מסוכן
התנין המסוכן
msvkn
htnyn hmsvkn
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

מפוחד
האיש המפוחד
mpvhd
haysh hmpvhd
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

זהב
הפגודה הזהבה
zhb
hpgvdh hzhbh
vàng
ngôi chùa vàng
