શબ્દસમૂહપુસ્તક

gu કંઈક માંગવા માટે   »   vi Xin cái gì đó

74 [ચોત્તેર]

કંઈક માંગવા માટે

કંઈક માંગવા માટે

74 [Bảy mươi tư]

Xin cái gì đó

તમે અનુવાદ કેવી રીતે જોવા માંગો છો તે પસંદ કરો:   
Gujarati Vietnamese રમ વધુ
શું તમે મારા વાળ કાપી શકો છો Bạ- -ắt-tó--cho -ô- đư-- ---ng? B__ c__ t__ c__ t__ đ___ k_____ B-n c-t t-c c-o t-i đ-ợ- k-ô-g- ------------------------------- Bạn cắt tóc cho tôi được không? 0
કૃપા કરીને ખૂબ ટૂંકું નહીં. L------đ--- ngắ--q--. L__ ơ_ đ___ n___ q___ L-m ơ- đ-n- n-ắ- q-á- --------------------- Làm ơn đừng ngắn quá. 0
થોડી ટૂંકી, કૃપા કરીને. Là- -n--gắn-h-n-mộ- -h-t. L__ ơ_ n___ h__ m__ c____ L-m ơ- n-ắ- h-n m-t c-ú-. ------------------------- Làm ơn ngắn hơn một chút. 0
શું તમે છબીઓ વિકસાવી શકો છો? B-n --a-ảnh --ợ---hô--? B__ r__ ả__ đ___ k_____ B-n r-a ả-h đ-ợ- k-ô-g- ----------------------- Bạn rửa ảnh được không? 0
ફોટા સીડીમાં છે. Mấy ----/--ấm-ảnh ở -r-ng-đ-- -D. M__ b__ / t__ ả__ ở t____ đ__ C__ M-y b-c / t-m ả-h ở t-o-g đ-a C-. --------------------------------- Mấy bức / tấm ảnh ở trong đĩa CD. 0
ફોટા કેમેરામાં છે. Mấ--bức - t-m-ả-- ở t-o-g -áy ---. M__ b__ / t__ ả__ ở t____ m__ ả___ M-y b-c / t-m ả-h ở t-o-g m-y ả-h- ---------------------------------- Mấy bức / tấm ảnh ở trong máy ảnh. 0
શું તમે ઘડિયાળને ઠીક કરી શકો છો? B----ửa-đồ-g--ồ --ợc ---n-? B__ s__ đ___ h_ đ___ k_____ B-n s-a đ-n- h- đ-ợ- k-ô-g- --------------------------- Bạn sửa đồng hồ được không? 0
કાચ તૂટી ગયો છે. Kín--t-ủ- ti-- b- vỡ. K___ t___ t___ b_ v__ K-n- t-ủ- t-n- b- v-. --------------------- Kính thủy tinh bị vỡ. 0
બેટરી ખાલી છે. Pin -ết---i. P__ h__ r___ P-n h-t r-i- ------------ Pin hết rồi. 0
શું તમે શર્ટને ઇસ્ત્રી કરી શકો છો? B-n-l- -----áo -- mi -ược--hôn-? B__ l_ / ủ_ á_ s_ m_ đ___ k_____ B-n l- / ủ- á- s- m- đ-ợ- k-ô-g- -------------------------------- Bạn là / ủi áo sơ mi được không? 0
શું તમે પેન્ટ સાફ કરી શકો છો? Bạn-giặt--u-- được không? B__ g___ q___ đ___ k_____ B-n g-ặ- q-ầ- đ-ợ- k-ô-g- ------------------------- Bạn giặt quần được không? 0
શું તમે જૂતા ઠીક કરી શકો છો? B---sửa gi---đượ- -h-n-? B__ s__ g___ đ___ k_____ B-n s-a g-à- đ-ợ- k-ô-g- ------------------------ Bạn sửa giày được không? 0
શું તમે મને પ્રકાશ આપી શકો છો Bạ--đ----ậ----a-ch- --i đư-c----ng? B__ đ__ b__ l__ c__ t__ đ___ k_____ B-n đ-a b-t l-a c-o t-i đ-ợ- k-ô-g- ----------------------------------- Bạn đưa bật lửa cho tôi được không? 0
શું તમારી પાસે મેચ અથવા લાઇટર છે? Bạ--c- --êm-ho-c b-- l-a-k-ô-g? B__ c_ d___ h___ b__ l__ k_____ B-n c- d-ê- h-ặ- b-t l-a k-ô-g- ------------------------------- Bạn có diêm hoặc bật lửa không? 0
શું તમારી પાસે એશટ્રે છે? Bạn--ó---t---- -hông? B__ c_ g__ t__ k_____ B-n c- g-t t-n k-ô-g- --------------------- Bạn có gạt tàn không? 0
શું તમે સિગાર પીઓ છો? B-n--ú- -ì--à-kh-ng? B__ h__ x_ g_ k_____ B-n h-t x- g- k-ô-g- -------------------- Bạn hút xì gà không? 0
શું તમે સિગારેટ પીઓ છો? B----ú- -huốc-l- -----? B__ h__ t____ l_ k_____ B-n h-t t-u-c l- k-ô-g- ----------------------- Bạn hút thuốc lá không? 0
શું તમે પાઇપ ધૂમ્રપાન કરો છો? B-n hú--t----hô-g? B__ h__ t__ k_____ B-n h-t t-u k-ô-g- ------------------ Bạn hút tẩu không? 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -