Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/120135439.webp
היזהר
היזהר שלא תחלה!
hyzhr
hyzhr shla thlh!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/120624757.webp
הלך
הוא אוהב להלך ביער.
hlk
hva avhb lhlk by’er.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/90309445.webp
להתרחש
ההלוויה התרחשה שלשום.
lhtrhsh
hhlvvyh htrhshh shlshvm.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/50245878.webp
לקחת הערות
הסטודנטים לוקחים הערות על כל מה שהמורה אומר.
lqht h’ervt
hstvdntym lvqhym h’ervt ’el kl mh shhmvrh avmr.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/80427816.webp
מתקנת
המורה מתקנת את מאמרי התלמידים.
mtqnt
hmvrh mtqnt at mamry htlmydym.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/43100258.webp
להיפגש
לפעמים הם מפגשים אחד את השני במדרגות.
lhypgsh
lp’emym hm mpgshym ahd at hshny bmdrgvt.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/113811077.webp
מביא
הוא תמיד מביא לה פרחים.
mbya
hva tmyd mbya lh prhym.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/44269155.webp
לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.
lzrvq
hva zvrq at hmhshb shlv bz’em lrtsph.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/101765009.webp
מלווה
הכלב מלווה אותם.
mlvvh
hklb mlvvh avtm.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/1502512.webp
לקרוא
אני לא יכול לקרוא בלעדי משקפיים.
lqrva
any la ykvl lqrva bl’edy mshqpyym.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/99207030.webp
הגיעה
המטוס הגיע בזמן.
hgy’eh
hmtvs hgy’e bzmn.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/110401854.webp
מצאנו
מצאנו לינה במלון זול.
mtsanv
mtsanv lynh bmlvn zvl.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.