لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
جامد
یوه جامده ترتیب
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
یوه سخت قانون
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
ډیر
ډیر سرمایه
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ښه
ښه قهوه
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
تنها
د تنها بیوه
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
نسوانی
نسوانی خولے
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
کار شوی
کار شوی اشیاء
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
آن لاین
آن لاین پیوند
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
افقی
افقی ګارډرابۍ
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
مشهور
یو مشهور کنسرټ
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
لوی
د لوی آزادی مجسمه
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
وردګی
وردګی اطاق ته غورځونه