لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
وروستی
وروستی زده کړه
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
ډب
یو ډب تګ
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
شراب پسند
شراب پسند سړی
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
خویند
د خویند لاسنیزې
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
خوبصورت
خوبصورت ګلونه
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
زړه وږیږی
د زړه وږیږی کښښا
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
کثیف
د کثیف ورزشي کوټی
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
مست
یو مست سړی
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
شرمیله
یو شرمیله چڼه
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
باقی
د باقی ورځ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
ساده
ساده شراب
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بې محنت
د بې محنت سایکل لارې