لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
ژر
یې ژر د کور ته وروسته شي.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
ډېر
هغه همیشه ډېره کار کوي.
lại
Họ gặp nhau lại.
بیا
هغوی بیا لیدل شوې.
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
چیرته
تاسې چیرته یاست؟
đã
Ngôi nhà đã được bán.
وروسته
مستقیم چل، وروسته وخت زیات شي.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
ډیر
د وچ کوچنۍ ډیر ژځمن دی.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
توله ورځ
مور توله ورځ کار کوي.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
هیڅ ځله
هیڅ ځله نه باید پسېدل.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بهر
یې د اوبو نه بهر راځي.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
باندې
د بچو باندې نه پاتې شي.
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
یوه څه
زه یوه څه خوراکی وګورم!