لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
ژر
یې ژر د کور ته وروسته شي.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
ډېر
هغه همیشه ډېره کار کوي.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
بیا
هغوی بیا لیدل شوې.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
چیرته
تاسې چیرته یاست؟
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
وروسته
مستقیم چل، وروسته وخت زیات شي.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
ډیر
د وچ کوچنۍ ډیر ژځمن دی.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
توله ورځ
مور توله ورځ کار کوي.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
هیڅ ځله
هیڅ ځله نه باید پسېدل.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بهر
یې د اوبو نه بهر راځي.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
باندې
د بچو باندې نه پاتې شي.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
یوه څه
زه یوه څه خوراکی وګورم!
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
په څنډه
یې د سړک سره په څنډه سیل وغوښتل غواړي.