لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
هیڅ ځای
دغه راهونه هیڅ ځای ته نه رسيږي.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
په نړۍ کې
موږ نن په نړۍ کې خوراکی وکوو.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
یوټل
هغوی دواړه یوټل لوبه کوي.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ټول
دلته تاسو د نړۍ ټولې بیرغونې وګورئ.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
لاندې
هغه لاندې په اوبو کې وپورته وه.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
غواړیدو
طوفانان غواړیدو نه دي چې وګورل شي.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
لاندې
هغوی لاندې په درېځ کې اچوي.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
لاندې
هغه له څنډې لاندې وهل شوی.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
یو څه
زه یو څه ورته غواړم.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
ډېر
هغه همیشه ډېره کار کوي.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
لومړنی
امنیت لومړنی اتیا دی.