لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
هیڅ ځای
دغه راهونه هیڅ ځای ته نه رسيږي.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
بیرته
هغوی د شکار بیرته واخلي.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
هېر
تاسې هېر د ټټوکال ته خپل پیسې له مخه ورکړې یاست؟
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
په نړۍ کې
موږ نن په نړۍ کې خوراکی وکوو.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
دمخه
دمخه هغه نرخوره وه.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
پرېده
هغه په بڼو اوسیدلی او پرېده اندامېږي.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
سبا
هیڅوک نه پوهېږي چې سبا څه وي.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
روڼه
دوی روڼه زیږوځو.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
ژر
دلته ژر یو تجارتي بنسټ خلاص کېدلي.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
اندره
هو اندره راځي یا بیرون؟
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
یوازې
زه یوازې په شپې ښار کې ونیسم.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
کور کې
کور کې خوندوره ښکلی!