Từ vựng
Học tính từ – Pashto

بې محنت
د بې محنت سایکل لارې
be mehnat
d be mehnat cycle laare
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

بلا قیمت
یو بلا قیمت الماس.
bla qeemat
yow bla qeemat almas.
vô giá
viên kim cương vô giá

سخت
سخت غرہ چڼه
sakht
sakht ghrə chəna
khó khăn
việc leo núi khó khăn

بې قوت
د بې قوت سړی
bē quwwat
da bē quwwat sari
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

ډیوانه
یو ډیوانه ښځه
ḍiwaana
yaw ḍiwaana khaḍa
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

پخوانی
د پخوانی قصه
pakhwaani
da pakhwaani qaṣṣa
trước đó
câu chuyện trước đó

پخپله
پخپله کدو
pəxplə
pəxplə kdo
chín
bí ngô chín

بې ادب
بې ادب ماشوم
be adab
be adab mashoom
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

هندی
یو هندی مخ
hindi
yo hindi mukh
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

دیر
د دیر کار
dīr
da dīr kār
muộn
công việc muộn

قانوني
یو قانوني مسأله
qānūnī
yow qānūnī masʾalah
pháp lý
một vấn đề pháp lý
