Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/164795627.webp
خپل جوړ شوی
خپل جوړ شوی اورډبری مشروب
khpal jowṛ shawī
khpal jowṛ shawī orḍ̱barī mashrub
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/125896505.webp
مهربان
یو مهربان پیښه
mehrbān
yo mehrbān pekha
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/100834335.webp
احمقانه
یو احمقانه نقشه
ahmaqaana
yo ahmaqaana naqsha
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/131533763.webp
ډیر
ډیر سرمایه
ḍēr
ḍēr sarmāya
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/173160919.webp
خام
خام گوشت
khām
khām gosht
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/49649213.webp
عادلانه
یو عادلانه تقسیم
adilana
yo adilana taqseem
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/132368275.webp
ژغور
ژغور برف
zhghoor
zhghoor barf
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/13792819.webp
غیرقابل گذر
یوه غیر قابل گذر لاره
ġayr qābil guḍar
yō ġayr qābil guḍar lāra
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/130372301.webp
هواشناسی
یو هواشناسی شکل
hawāshnāsī
yow hawāshnāsī shakl
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/105595976.webp
بیرونی
یو بیرونی ذخیره
birooni
yow birooni zhakhirah
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/133802527.webp
افقي
افقي خط
ufiqi
ufiqi khatt
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/127214727.webp
مېښمېښ
د مېښمېښ وخت
mēx̱mēx̱
da mēx̱mēx̱ waḵt
sương mù
bình minh sương mù