Bạn có tập thể thao không?
మ------యాయా-ం -ేస్--రా?
మీ_ వ్___ చే____
మ-ర- వ-య-య-మ- చ-స-త-ర-?
-----------------------
మీరు వ్యాయామం చేస్తారా?
0
M--u-v-ā---a- cē--ārā?
M___ v_______ c_______
M-r- v-ā-ā-a- c-s-ā-ā-
----------------------
Mīru vyāyāmaṁ cēstārā?
Bạn có tập thể thao không?
మీరు వ్యాయామం చేస్తారా?
Mīru vyāyāmaṁ cēstārā?
Có, tôi cần phải vận động.
అవ-ను- నా-ు ---- వ-యాయ--ం --సరం
అ___ నా_ కొం_ వ్___ అ___
అ-ు-ు- న-క- క-ం- వ-య-య-మ- అ-స-ం
-------------------------------
అవును, నాకు కొంత వ్యాయామం అవసరం
0
A-un------u k---a-vyāyām-- --a---aṁ
A_____ n___ k____ v_______ a_______
A-u-u- n-k- k-n-a v-ā-ā-a- a-a-a-a-
-----------------------------------
Avunu, nāku konta vyāyāmaṁ avasaraṁ
Có, tôi cần phải vận động.
అవును, నాకు కొంత వ్యాయామం అవసరం
Avunu, nāku konta vyāyāmaṁ avasaraṁ
Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao.
నే-ు-ఒ-----ోర్-్స్------ -- -భ--ు--ు - -భ-యుర-ల-ని
నే_ ఒ_ స్____ క్__ లో స____ / స_____
న-న- ఒ- స-ప-ర-ట-స- క-ల-్ ల- స-్-ు-న- / స-్-ు-ా-ి-ి
--------------------------------------------------
నేను ఒక స్పోర్ట్స్ క్లబ్ లో సభ్యుడను / సభ్యురాలిని
0
N--- o-- sp--ṭs kl-b lō -abhy-----/-s-bh----li-i
N___ o__ s_____ k___ l_ s__________ s___________
N-n- o-a s-ō-ṭ- k-a- l- s-b-y-ḍ-n-/ s-b-y-r-l-n-
------------------------------------------------
Nēnu oka spōrṭs klab lō sabhyuḍanu/ sabhyurālini
Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao.
నేను ఒక స్పోర్ట్స్ క్లబ్ లో సభ్యుడను / సభ్యురాలిని
Nēnu oka spōrṭs klab lō sabhyuḍanu/ sabhyurālini
Chúng tôi chơi đá bóng.
మ-ము ఫ--- బ-ల--/-సా--్ ఆ--ాము
మే_ ఫు_ బా_ / సా__ ఆ___
మ-మ- ఫ-ట- బ-ల- / స-క-్ ఆ-త-మ-
-----------------------------
మేము ఫుట్ బాల్ / సాకర్ ఆడతాము
0
M--- ---ṭ --l- s-kar ā--t--u
M___ p___ b___ s____ ā______
M-m- p-u- b-l- s-k-r ā-a-ā-u
----------------------------
Mēmu phuṭ bāl/ sākar āḍatāmu
Chúng tôi chơi đá bóng.
మేము ఫుట్ బాల్ / సాకర్ ఆడతాము
Mēmu phuṭ bāl/ sākar āḍatāmu
Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi.
ఒక-కోసా-ి-మే----త కొడ---ు
ఒ____ మే_ ఈ_ కొ___
ఒ-్-ో-ా-ి మ-మ- ఈ- క-డ-ా-ు
-------------------------
ఒక్కోసారి మేము ఈత కొడతాము
0
O-k--ā-i m-m--īt---o-----u
O_______ m___ ī__ k_______
O-k-s-r- m-m- ī-a k-ḍ-t-m-
--------------------------
Okkōsāri mēmu īta koḍatāmu
Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi.
ఒక్కోసారి మేము ఈత కొడతాము
Okkōsāri mēmu īta koḍatāmu
Hay là đạp xe dạp.
లే-- -----స----్--ొ------ము
లే_ మే_ సై__ తొ____
ల-ద- మ-మ- స-క-ల- త-క-క-త-మ-
---------------------------
లేదా మేము సైకిల్ తొక్కుతాము
0
Lēd----mu sa---- --kkut-mu
L___ m___ s_____ t________
L-d- m-m- s-i-i- t-k-u-ā-u
--------------------------
Lēdā mēmu saikil tokkutāmu
Hay là đạp xe dạp.
లేదా మేము సైకిల్ తొక్కుతాము
Lēdā mēmu saikil tokkutāmu
Ở trong thành phố của chúng tôi có sân vận động.
మా -ట-టణ-లో--క-ఫ--- బ--్-/ -ాక-్-స్--డ-----ం-ి
మా ప____ ఒ_ ఫు_ బా_ / సా__ స్___ ఉం_
మ- ప-్-ణ-ల- ఒ- ఫ-ట- బ-ల- / స-క-్ స-ట-డ-య- ఉ-ద-
----------------------------------------------
మా పట్టణంలో ఒక ఫుట్ బాల్ / సాకర్ స్టేడియం ఉంది
0
Mā p-----a-lō --a-p--ṭ bāl--sāk-r---ēḍ--aṁ-undi
M_ p_________ o__ p___ b___ s____ s_______ u___
M- p-ṭ-a-a-l- o-a p-u- b-l- s-k-r s-ē-i-a- u-d-
-----------------------------------------------
Mā paṭṭaṇanlō oka phuṭ bāl/ sākar sṭēḍiyaṁ undi
Ở trong thành phố của chúng tôi có sân vận động.
మా పట్టణంలో ఒక ఫుట్ బాల్ / సాకర్ స్టేడియం ఉంది
Mā paṭṭaṇanlō oka phuṭ bāl/ sākar sṭēḍiyaṁ undi
Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi.
ఒ--స-విమ్మ-ంగ-----్,-స-నా -- --టు-ా ఉ--ి
ఒ_ స్____ పూ__ సౌ_ తో పా__ ఉం_
ఒ- స-వ-మ-మ-ం-్ ప-ల-, స-న- త- ప-ట-గ- ఉ-ద-
----------------------------------------
ఒక స్విమ్మింగ్ పూల్, సౌనా తో పాటుగా ఉంది
0
O-a sv--'mi---pū---s-unā--- --ṭugā-un-i
O__ s________ p___ s____ t_ p_____ u___
O-a s-i-'-i-g p-l- s-u-ā t- p-ṭ-g- u-d-
---------------------------------------
Oka svim'miṅg pūl, saunā tō pāṭugā undi
Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi.
ఒక స్విమ్మింగ్ పూల్, సౌనా తో పాటుగా ఉంది
Oka svim'miṅg pūl, saunā tō pāṭugā undi
Và có một sân đánh gôn.
అల-గ-- ---గో--ఫ- --ద-నం------ఉంది
అ___ ఒ_ గో__ మై__ కూ_ ఉం_
అ-ా-ే- ఒ- గ-ల-ఫ- మ-ద-న- క-డ- ఉ-ద-
---------------------------------
అలాగే, ఒక గోల్ఫ్ మైదానం కూడా ఉంది
0
A-ā-ē- --a----p--m--d--aṁ--ūḍ- un-i
A_____ o__ g____ m_______ k___ u___
A-ā-ē- o-a g-l-h m-i-ā-a- k-ḍ- u-d-
-----------------------------------
Alāgē, oka gōlph maidānaṁ kūḍā undi
Và có một sân đánh gôn.
అలాగే, ఒక గోల్ఫ్ మైదానం కూడా ఉంది
Alāgē, oka gōlph maidānaṁ kūḍā undi
Ở trên vô tuyến có gì?
ట--ీ లో---ి వస-త--ద-?
టీ_ లో ఏ_ వ____
ట-వ- ల- ఏ-ి వ-్-ో-ద-?
---------------------
టీవీ లో ఏమి వస్తోంది?
0
Ṭīvī l---m- v-st----?
Ṭ___ l_ ē__ v________
Ṭ-v- l- ē-i v-s-ō-d-?
---------------------
Ṭīvī lō ēmi vastōndi?
Ở trên vô tuyến có gì?
టీవీ లో ఏమి వస్తోంది?
Ṭīvī lō ēmi vastōndi?
Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá.
ఇప--ు-ు -క -ుట్---ల్-- సా-ర--మ-యాచ్-న--స్-ో-ది
ఇ___ ఒ_ ఫు_ బా_ / సా__ మ్__ న____
ఇ-్-ు-ు ఒ- ఫ-ట- బ-ల- / స-క-్ మ-య-చ- న-ు-్-ో-ద-
----------------------------------------------
ఇప్పుడు ఒక ఫుట్ బాల్ / సాకర్ మ్యాచ్ నడుస్తోంది
0
Ip---- -k-------bā-- sā-ar-myā- n-ḍ-stōn-i
I_____ o__ p___ b___ s____ m___ n_________
I-p-ḍ- o-a p-u- b-l- s-k-r m-ā- n-ḍ-s-ō-d-
------------------------------------------
Ippuḍu oka phuṭ bāl/ sākar myāc naḍustōndi
Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá.
ఇప్పుడు ఒక ఫుట్ బాల్ / సాకర్ మ్యాచ్ నడుస్తోంది
Ippuḍu oka phuṭ bāl/ sākar myāc naḍustōndi
Đội Đức đá với đội Anh.
జ--మన్ -ా--ళ-జట్-- -ంగ్--ండ్--ాళ-ళ-- -డుత---ి
జ___ వా__ జ__ ఇం___ వా___ ఆ___
జ-్-న- వ-ళ-ళ జ-్-ు ఇ-గ-ల-ం-్ వ-ళ-ళ-ో ఆ-ు-ో-ద-
---------------------------------------------
జర్మన్ వాళ్ళ జట్టు ఇంగ్లాండ్ వాళ్ళతో ఆడుతోంది
0
J--ma---āḷ-a -aṭṭu -ṅ-l--- --ḷḷ--ō---utōn-i
J_____ v____ j____ i______ v______ ā_______
J-r-a- v-ḷ-a j-ṭ-u i-g-ā-ḍ v-ḷ-a-ō ā-u-ō-d-
-------------------------------------------
Jarman vāḷḷa jaṭṭu iṅglāṇḍ vāḷḷatō āḍutōndi
Đội Đức đá với đội Anh.
జర్మన్ వాళ్ళ జట్టు ఇంగ్లాండ్ వాళ్ళతో ఆడుతోంది
Jarman vāḷḷa jaṭṭu iṅglāṇḍ vāḷḷatō āḍutōndi
Ai thắng?
ఎ----గెల-స-తు-్-ార-?
ఎ__ గె_______
ఎ-ర- గ-ల-స-త-న-న-ర-?
--------------------
ఎవరు గెలుస్తున్నారు?
0
Ev--u ge------nā--?
E____ g____________
E-a-u g-l-s-u-n-r-?
-------------------
Evaru gelustunnāru?
Ai thắng?
ఎవరు గెలుస్తున్నారు?
Evaru gelustunnāru?
Tôi không biết.
నాకు తెలియ-ు
నా_ తె___
న-క- త-ల-య-ు
------------
నాకు తెలియదు
0
Nāku-te----du
N___ t_______
N-k- t-l-y-d-
-------------
Nāku teliyadu
Tôi không biết.
నాకు తెలియదు
Nāku teliyadu
Hiện giờ hòa.
ప్-స్తుత- --ి టై అయ్యింది
ప్____ ఇ_ టై అ___
ప-ర-్-ు-ం ఇ-ి ట- అ-్-ి-ద-
-------------------------
ప్రస్తుతం ఇది టై అయ్యింది
0
P--stu-aṁ idi-ṭa--a--i--i
P________ i__ ṭ__ a______
P-a-t-t-ṁ i-i ṭ-i a-y-n-i
-------------------------
Prastutaṁ idi ṭai ayyindi
Hiện giờ hòa.
ప్రస్తుతం ఇది టై అయ్యింది
Prastutaṁ idi ṭai ayyindi
Trọng tài đến từ Bỉ.
ర---ీ --ల-జ--ం ------ుడు
రె__ బె___ దే____
ర-ఫ-ీ బ-ల-జ-య- ద-శ-్-ు-ు
------------------------
రెఫరీ బెల్జియం దేశస్థుడు
0
Re----ī--elj--a-------t---u
R______ b_______ d_________
R-p-a-ī b-l-i-a- d-ś-s-h-ḍ-
---------------------------
Repharī beljiyaṁ dēśasthuḍu
Trọng tài đến từ Bỉ.
రెఫరీ బెల్జియం దేశస్థుడు
Repharī beljiyaṁ dēśasthuḍu
Bây giờ có một cú đá phạt đền.
ఇప-ప--ు ఒ--పె--ల్---అయ--ి--ి
ఇ___ ఒ_ పె___ అ___
ఇ-్-ు-ు ఒ- ప-న-ల-ట- అ-్-ి-ద-
----------------------------
ఇప్పుడు ఒక పెనాల్టీ అయ్యింది
0
Ipp-ḍ--oka -e----ī a-y-ndi
I_____ o__ p______ a______
I-p-ḍ- o-a p-n-l-ī a-y-n-i
--------------------------
Ippuḍu oka penālṭī ayyindi
Bây giờ có một cú đá phạt đền.
ఇప్పుడు ఒక పెనాల్టీ అయ్యింది
Ippuḍu oka penālṭī ayyindi
Vào! Một không!
గ-ల్- ఒ-ట---ున్--!
గో__ ఒ_______
గ-ల-! ఒ-ట---ు-్-ా-
------------------
గోల్! ఒకటి-సున్నా!
0
Gō-- ---ṭ-------!
G___ O___________
G-l- O-a-i-s-n-ā-
-----------------
Gōl! Okaṭi-sunnā!
Vào! Một không!
గోల్! ఒకటి-సున్నా!
Gōl! Okaṭi-sunnā!