Từ vựng

Đan Mạch – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: til stede | en tilstedeværende klokke
cms/vocabulary-adjectives/44027662.jpg
cms/vocabulary-adjectives/102547539.jpg
cms/vocabulary-adjectives/132189732.jpg
cms/vocabulary-adjectives/171323291.jpg