Từ vựng

Séc – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: úzký | úzká pohovka
cms/vocabulary-adjectives/123652629.jpg
cms/vocabulary-adjectives/125129178.jpg
cms/vocabulary-adjectives/76973247.jpg
cms/vocabulary-adjectives/119348354.jpg