Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/121564016.webp
طويلاً
كان علي الانتظار طويلاً في غرفة الانتظار.
twylaan
kan ealiu aliantizar twylaan fi ghurfat aliantizari.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
مجانًا
الطاقة الشمسية مجانًا.
mjanan
altaaqat alshamsiat mjanan.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
خارج
يود الخروج من السجن.
kharij
yawadu alkhuruj min alsajna.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
أمس
امطرت بغزارة أمس.
‘ams
aimtart bighazarat ‘amsi.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
معًا
نتعلم معًا في مجموعة صغيرة.
mean
nataealam mean fi majmueat saghiratin.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
بالفعل
البيت بالفعل تم بيعه.
bialfiel
albayt bialfiel tama bayeahu.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
غالبًا
الأعاصير غير مرئية غالبًا.
ghalban
al‘aeasir ghayr maryiyat ghalban.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
للتو
استيقظت للتو.
liltaw
astayqazt liltuw.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
لا
أنا لا أحب الصبار.
la
‘ana la ‘uhibu alsabari.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
في كل مكان
البلاستيك موجود في كل مكان.
fi kuli makan
alblastik mawjud fi kuli makani.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
للأعلى
هو يتسلق الجبل للأعلى.
lil‘aelaa
hu yatasalaq aljabal lil‘aelaa.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
قبل
كانت أسمن قبل من الآن.
qabl
kanat ‘asman qabl min alan.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.