Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.

зашчаджаць
Мае дзеці зашчаджалі свае грошы.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

несці
Аслель несе цяжкі цягар.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.

падабацца
Яй больш падабаецца шакалад за авёсак.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.

бягчы
Атлет бяжыць.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.

праходзіць
Паезд праходзіць парад намі.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

перамагчы
Ён спрабуе перамагчы ў шахматах.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?

дзваніць
Вы чуеце дзванок?
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.

запрасіць
Мы запрашаем вас на нашы Новагодні вечар.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.

вяртацца
Бумеранг вяртаецца.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

гнаць
Каўбоі гнаць скот на канях.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.

размяшчацца
У мушлі размяшчаецца перла.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?

кіраваць
Хто кіруе грошымі ў вашай сям’і?