Từ vựng

Học tính từ – Séc

cms/adjectives-webp/132368275.webp
hluboký
hluboký sníh
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/169654536.webp
těžký
těžký výstup na horu
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/174755469.webp
sociální
sociální vztahy
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/100834335.webp
blbý
blbý plán
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/133802527.webp
horizontální
horizontální čára
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/134068526.webp
stejný
dvě stejné vzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/63945834.webp
naivní
naivní odpověď
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/159466419.webp
strašidelný
strašidelná atmosféra
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/113864238.webp
roztomilý
roztomilé koťátko
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/134079502.webp
globální
globální světová ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/133631900.webp
nešťastný
nešťastná láska
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/171013917.webp
červený
červený deštník
đỏ
cái ô đỏ