Từ vựng
Học tính từ – Séc
modrý
modré vánoční koule
xanh
trái cây cây thông màu xanh
červený
červený deštník
đỏ
cái ô đỏ
zlý
zlá hrozba
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
hloupý
hloupý kluk
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
jednotlivý
jednotlivý strom
đơn lẻ
cây cô đơn
nemocný
nemocná žena
ốm
phụ nữ ốm
chytrý
chytrá liška
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
mladý
mladý boxer
trẻ
võ sĩ trẻ
tajný
tajné mlsání
lén lút
việc ăn vụng lén lút
úplný
úplná pleš
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
dobrý
dobrá káva
tốt
cà phê tốt