Từ vựng

Học tính từ – Séc

cms/adjectives-webp/100834335.webp
blbý
blbý plán
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/110722443.webp
kulatý
kulatý míč
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/122063131.webp
ostrý
ostrý pomazánka
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/109594234.webp
přední
přední řada
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/102547539.webp
přítomný
přítomné zvonění
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/141370561.webp
ostýchavý
ostýchavá dívka
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/9139548.webp
ženský
ženské rty
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radikální
radikální řešení problému
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/102746223.webp
nepřátelský
nepřátelský chlap
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/128024244.webp
modrý
modré vánoční koule
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/90941997.webp
stálý
stálá investice
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/134462126.webp
vážný
vážná diskuze
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc