Từ vựng
Học tính từ – Séc
bez síly
bezvládný muž
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
zbývající
zbývající jídlo
còn lại
thức ăn còn lại
sociální
sociální vztahy
xã hội
mối quan hệ xã hội
nemocný
nemocná žena
ốm
phụ nữ ốm
romantický
romantický pár
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
naivní
naivní odpověď
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
předchozí
předchozí příběh
trước đó
câu chuyện trước đó
strmý
strmá hora
dốc
ngọn núi dốc
bdělý
bdělý ovčácký pes
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
fantastický
fantastický pobyt
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
unavený
unavená žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi