Từ vựng
Học tính từ – Séc
použitý
použité věci
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
rozmanitý
rozmanitá nabídka ovoce
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
úzký
úzký visutý most
hẹp
cây cầu treo hẹp
důležitý
důležité termíny
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
neúspěšný
neúspěšné hledání bytu
không thành công
việc tìm nhà không thành công
čerstvý
čerstvé ústřice
tươi mới
hàu tươi
zlý
zlý kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
lékařský
lékařské vyšetření
y tế
cuộc khám y tế
trnitý
trnité kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
těžký
těžká pohovka
nặng
chiếc ghế sofa nặng
hloupý
hloupý pár
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn