Từ vựng
Học tính từ – Séc
nezákonný
nezákonný pěstování konopí
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
stříbrný
stříbrné auto
bạc
chiếc xe màu bạc
černý
černé šaty
đen
chiếc váy đen
vynikající
vynikající jídlo
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
osolený
osolené buráky
mặn
đậu phộng mặn
třetí
třetí oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba
studený
studené počasí
lạnh
thời tiết lạnh
hrozný
hrozná povodeň
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
možný
možný opak
có thể
trái ngược có thể
věrný
znak věrné lásky
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
celý
celá pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ