Từ vựng

Học tính từ – Séc

cms/adjectives-webp/170182295.webp
negativní
negativní zpráva
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/49304300.webp
dokončený
nedokončený most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/82537338.webp
hořký
hořká čokoláda
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bouřlivý
bouřlivé moře
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/102746223.webp
nepřátelský
nepřátelský chlap
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/130292096.webp
opilý
opilý muž
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/61570331.webp
upřímný
upřímný šimpanz
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/102474770.webp
neúspěšný
neúspěšné hledání bytu
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/52896472.webp
pravdivý
pravdivé přátelství
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/118504855.webp
nezletilý
nezletilá dívka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/127957299.webp
silný
silné zemětřesení
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/112899452.webp
mokrý
mokré oblečení
ướt
quần áo ướt