Từ vựng
Học tính từ – Séc
děsivý
děsivá podívaná
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
zamčený
zamčené dveře
đóng
cánh cửa đã đóng
ostrý
ostrý pomazánka
cay
phết bánh mỳ cay
jedlý
jedlé chilli papričky
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
skvělý
skvělý pohled
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
kulhavý
kulhavý muž
què
một người đàn ông què
zamračený
zamračená obloha
có mây
bầu trời có mây
kulatý
kulatý míč
tròn
quả bóng tròn
veselý
veselý kostým
hài hước
trang phục hài hước
pravdivý
pravdivé přátelství
thật
tình bạn thật
závislý na alkoholu
muž závislý na alkoholu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu