Từ vựng
Học tính từ – Séc
pravděpodobný
pravděpodobná oblast
có lẽ
khu vực có lẽ
pevný
pevné pořadí
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
třetí
třetí oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba
kompletní
kompletní rodina
toàn bộ
toàn bộ gia đình
potřebný
potřebné zimní pneumatiky
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
hrozný
hrozná matematika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
velký
velká Socha svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn
věrný
znak věrné lásky
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
neprůjezdný
neprůjezdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
nemožný
nemožný přístup
không thể
một lối vào không thể
cizí
cizí sounáležitost
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài