Từ vựng
Học tính từ – Séc
druhý
ve druhé světové válce
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
hloupý
hloupý kluk
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
zajímavý
zajímavá tekutina
thú vị
chất lỏng thú vị
nemocný
nemocná žena
ốm
phụ nữ ốm
živý
živé fasády domů
sống động
các mặt tiền nhà sống động
zimní
zimní krajina
mùa đông
phong cảnh mùa đông
každohodinový
každohodinová změna stráže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
fašistický
fašistické heslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
naléhavý
naléhavá pomoc
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
krátký
krátký pohled
ngắn
cái nhìn ngắn
přátelský
přátelské objetí
thân thiện
cái ôm thân thiện