Từ vựng

Học tính từ – Séc

cms/adjectives-webp/123115203.webp
tajný
tajná informace
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/129942555.webp
zavřený
zavřené oči
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/39217500.webp
použitý
použité věci
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/112899452.webp
mokrý
mokré oblečení
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/134068526.webp
stejný
dvě stejné vzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/105595976.webp
externí
externí paměť
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/59351022.webp
vodorovný
vodorovný šatník
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/171965638.webp
bezpečný
bezpečné oblečení
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/110722443.webp
kulatý
kulatý míč
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/132028782.webp
hotový
hotové odstranění sněhu
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/120789623.webp
krásný
krásné šaty
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/131868016.webp
slovinský
slovinské hlavní město
Slovenia
thủ đô Slovenia