Từ vựng

Học tính từ – Séc

cms/adjectives-webp/118504855.webp
nezletilý
nezletilá dívka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/174755469.webp
sociální
sociální vztahy
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/128024244.webp
modrý
modré vánoční koule
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/122783621.webp
dvojitý
dvojitý hamburger
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/107078760.webp
násilný
násilný střet
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/130972625.webp
chutný
chutná pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/43649835.webp
nečitelný
nečitelný text
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/71079612.webp
anglicky mluvící
anglicky mluvící škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/105518340.webp
špinavý
špinavý vzduch
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/127042801.webp
zimní
zimní krajina
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/130964688.webp
rozbity
rozbity auto
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/107298038.webp
atomový
atomová exploze
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân