Từ vựng
Học tính từ – Séc
dostupný
dostupná větrná energie
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
krvavý
krvavé rty
chảy máu
môi chảy máu
nebezpečný
nebezpečný krokodýl
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
pečlivý
pečlivá myčka aut
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
homosexuální
dva homosexuální muži
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
tlustý
tlustá ryba
béo
con cá béo
lesklý
lesklá podlaha
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
absurdní
absurdní brýle
phi lý
chiếc kính phi lý
absolutní
absolutní pitelnost
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
přátelský
přátelské objetí
thân thiện
cái ôm thân thiện
závislý
lékově závislí pacienti
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc