Từ vựng
Học tính từ – Séc
zadlužený
zadlužená osoba
mắc nợ
người mắc nợ
závislý
lékově závislí pacienti
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
zřetelný
zřetelné brýle
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
mírný
mírná teplota
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
sexuální
sexuální touha
tình dục
lòng tham dục tình
opilý
opilý muž
say xỉn
người đàn ông say xỉn
fialový
fialový květ
màu tím
bông hoa màu tím
zahrnutý v ceně
slámy zahrnuté v ceně
bao gồm
ống hút bao gồm
speciální
speciální jablko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
kyselý
kyselé citróny
chua
chanh chua
každohodinový
každohodinová změna stráže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ