Từ vựng
Học tính từ – Séc
nezbytný
nezbytný cestovní pas
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
trnitý
trnité kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
hloupý
hloupá řeč
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
překvapený
překvapený návštěvník džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
zralý
zralé dýně
chín
bí ngô chín
online
online připojení
trực tuyến
kết nối trực tuyến
nešťastný
nešťastná láska
không may
một tình yêu không may
globální
globální světová ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
osamělý
osamělý vdovec
cô đơn
góa phụ cô đơn
ubohý
ubohé obydlí
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
nutný
nutná svítilna
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết