Từ vựng
Học tính từ – Séc
večerní
večerní západ slunce
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
nepřátelský
nepřátelský chlap
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
hořký
hořké grapefruity
đắng
bưởi đắng
nezbytný
nezbytné potěšení
nhất định
niềm vui nhất định
chytrý
chytrá liška
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
opatrný
opatrný chlapec
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
vytápěný
vytápěný bazén
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
zralý
zralé dýně
chín
bí ngô chín
možný
možný opak
có thể
trái ngược có thể
přátelský
přátelská nabídka
thân thiện
đề nghị thân thiện
šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng