Từ vựng
Học tính từ – Séc
přátelský
přátelská nabídka
thân thiện
đề nghị thân thiện
růžový
růžové zařízení místnosti
hồng
bố trí phòng màu hồng
vytápěný
vytápěný bazén
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
opatrný
opatrný chlapec
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
inteligentní
inteligentní student
thông minh
một học sinh thông minh
dnešní
dnešní noviny
ngày nay
các tờ báo ngày nay
silný
silné tornádo
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
kulatý
kulatý míč
tròn
quả bóng tròn
ideální
ideální tělesná hmotnost
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
budoucí
budoucí výroba energie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
zdravý
zdravá zelenina
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh