Từ vựng
Học tính từ – Séc
absurdní
absurdní brýle
phi lý
chiếc kính phi lý
ztracený
ztracené letadlo
mất tích
chiếc máy bay mất tích
hotový
hotové odstranění sněhu
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
růžový
růžové zařízení místnosti
hồng
bố trí phòng màu hồng
děsivý
děsivá podívaná
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
týdně
týdenní svoz odpadu
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
neprůjezdný
neprůjezdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
zelený
zelená zelenina
xanh lá cây
rau xanh
zlý
zlá dívka
xấu xa
cô gái xấu xa
jemný
jemná písečná pláž
tinh tế
bãi cát tinh tế
rozvedený
rozvedený pár
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn