Từ vựng

Học tính từ – Séc

cms/adjectives-webp/132871934.webp
osamělý
osamělý vdovec
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/132254410.webp
dokonalý
dokonalé vitrážové okno
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/74192662.webp
mírný
mírná teplota
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/96290489.webp
zbytečný
zbytečné autové zrcátko
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/111345620.webp
suchý
suché prádlo
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/94591499.webp
drahý
drahá vila
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/61362916.webp
jednoduchý
jednoduchý nápoj
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/34780756.webp
svobodný
svobodný muž
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/129080873.webp
slunečný
slunečné nebe
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/11492557.webp
elektrický
elektrická lanovka
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/105450237.webp
žíznivý
žíznivá kočka
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/164795627.webp
domácí
domácí jahodová míchaná s sektrem
tự làm
bát trái cây dâu tự làm