Từ vựng
Học tính từ – Séc
nutný
nutná svítilna
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
málo
málo jídla
ít
ít thức ăn
nepřátelský
nepřátelský chlap
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
každohodinový
každohodinová změna stráže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
svobodný
svobodný muž
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
hravý
hravé učení
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
potřebný
potřebné zimní pneumatiky
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
zamilovaný
zamilovaný pár
đang yêu
cặp đôi đang yêu
jemný
jemná písečná pláž
tinh tế
bãi cát tinh tế
horizontální
horizontální čára
ngang
đường kẻ ngang
přímý
přímý zásah
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp