Từ vựng
Học tính từ – Séc
úžasný
úžasná kometa
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ponurý
ponuré nebe
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
neprůjezdný
neprůjezdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
hořký
hořká čokoláda
đắng
sô cô la đắng
velký
velká Socha svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn
národní
národní vlajky
quốc gia
các lá cờ quốc gia
tlustý
tlustá ryba
béo
con cá béo
pravdivý
pravdivé přátelství
thật
tình bạn thật
hloupý
hloupý kluk
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
nekonečný
nekonečná silnice
vô tận
con đường vô tận
unavený
unavená žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi