Từ vựng
Học tính từ – Séc
rozzuřený
rozzuření muži
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
večerní
večerní západ slunce
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
otevřený
otevřená záclona
mở
bức bình phong mở
zlý
zlá dívka
xấu xa
cô gái xấu xa
úzký
úzká pohovka
chật
ghế sofa chật
blbý
blbý plán
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
moderní
moderní médium
hiện đại
phương tiện hiện đại
nemožný
nemožný přístup
không thể
một lối vào không thể
oválný
oválný stůl
hình oval
bàn hình oval
absolutní
absolutní pitelnost
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
třetí
třetí oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba