Từ vựng
Học tính từ – Séc
svislý
svislá skála
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
slunečný
slunečné nebe
nắng
bầu trời nắng
zamčený
zamčené dveře
đóng
cánh cửa đã đóng
potřebný
potřebné zimní pneumatiky
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
mrtvý
mrtvý Santa Claus
chết
ông già Noel chết
použitý
použité věci
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
online
online připojení
trực tuyến
kết nối trực tuyến
připravený k startu
letadlo připravené ke startu
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
tlustý
tlustá ryba
béo
con cá béo
možný
možný opak
có thể
trái ngược có thể
studený
studené počasí
lạnh
thời tiết lạnh