Từ vựng
Học tính từ – Séc
vtipný
vtipné vousy
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
nutný
nutná svítilna
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
silný
silné zemětřesení
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
zamilovaný
zamilovaný pár
đang yêu
cặp đôi đang yêu
překvapený
překvapený návštěvník džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
krutý
krutý chlapec
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
rozvedený
rozvedený pár
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
barevný
barevná velikonoční vajíčka
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
místní
místní zelenina
bản địa
rau bản địa
prastarý
prastaré knihy
cổ xưa
sách cổ xưa
novorozený
novorozené miminko
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh