Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua.
ขอม-น--ั------ั--อส---ข--เ---นึ่-ท-่
ข__________________________
ข-ม-น-ร-่-ท-ด-ั-ซ-ส-ะ-ข-อ-ท-ห-ึ-ง-ี-
------------------------------------
ขอมันฝรั่งทอดกับซอสมะเขือเทศหนึ่งที่
0
ka-w-ma---a-----n--tâ-t--àp-sâ-t---́-k-̌---t-̂---n-̀un--t--e
k___________________________________________________
k-̌---a---a---a-n---a-w---a-p-s-̂-t-m-́-k-̌-a-t-̂-t-n-̀-n---e-e
---------------------------------------------------------------
kǎw-man-fà-râng-tâwt-gàp-sâwt-má-kěua-tâyt-nèung-têe
Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua.
ขอมันฝรั่งทอดกับซอสมะเขือเทศหนึ่งที่
kǎw-man-fà-râng-tâwt-gàp-sâwt-má-kěua-tâyt-nèung-têe
Và hai xuất với xốt mayonne.
แล-ม-----น-สองที่
แ______________
แ-ะ-า-อ-เ-ส-อ-ท-่
-----------------
และมายองเนสสองที่
0
læ-----y-wng-nây-----w-g-t-̂e
l_________________________
l-́-m---a-n---a-y---a-w-g-t-̂-
------------------------------
lǽ-ma-yawng-nâyt-sǎwng-têe
Và hai xuất với xốt mayonne.
และมายองเนสสองที่
lǽ-ma-yawng-nâyt-sǎwng-têe
Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt.
แล-ไ--กรอ-ก-บม-สตาร----มท-่
แ____________________
แ-ะ-ส-ก-อ-ก-บ-ั-ต-ร-ด-า-ท-่
---------------------------
และไส้กรอกกับมัสตาร์ดสามที่
0
l------i-g-------à--mát-d---d-sǎm---̂e
l________________________________
l-́-s-̂---r-̀-k-g-̀---a-t-d-a-d-s-̌---e-e
-----------------------------------------
lǽ-sâi-gràwk-gàp-mát-dhàd-sǎm-têe
Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt.
และไส้กรอกกับมัสตาร์ดสามที่
lǽ-sâi-gràwk-gàp-mát-dhàd-sǎm-têe
Bạn có rau gì?
ค-ณม-ผ--------า- -----/ ค-?
คุ___________ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-ั-อ-ไ-บ-า- ค-ั- / ค-?
---------------------------
คุณมีผักอะไรบ้าง ครับ / คะ?
0
k--n-----pàk-à-r-i-----g--r-́p---́
k______________________________
k-o---e---a-k-a---a---a-n---r-́---a-
------------------------------------
koon-mee-pàk-à-rai-bâng-kráp-ká
Bạn có rau gì?
คุณมีผักอะไรบ้าง ครับ / คะ?
koon-mee-pàk-à-rai-bâng-kráp-ká
Bạn có đậu không?
ค----ถ-่วไ-ม ---บ - --?
คุ_______ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-ั-ว-ห- ค-ั- / ค-?
-----------------------
คุณมีถั่วไหม ครับ / คะ?
0
ko---m-e-t-̀a-m-----rá----́
k_______________________
k-o---e---u-a-m-̌---r-́---a-
----------------------------
koon-mee-tùa-mǎi-kráp-ká
Bạn có đậu không?
คุณมีถั่วไหม ครับ / คะ?
koon-mee-tùa-mǎi-kráp-ká
Bạn có xúp lơ không?
ค-ณ--ด-ก-----ำไ-- คร-บ /---?
คุ____________ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-อ-ก-ห-่-ไ-ม ค-ั- / ค-?
----------------------------
คุณมีดอกกะหล่ำไหม ครับ / คะ?
0
k-on--e--da-wk-----la-m-m----k-á--ká
k_______________________________
k-o---e---a-w---a---a-m-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------
koon-mee-dàwk-gà-làm-mǎi-kráp-ká
Bạn có xúp lơ không?
คุณมีดอกกะหล่ำไหม ครับ / คะ?
koon-mee-dàwk-gà-làm-mǎi-kráp-ká
Tôi thích ăn ngô / bắp.
ผ- ----------บท-นข-า--พดหว-น
ผ_ / ดิ__ ช_______________
ผ- / ด-ฉ-น ช-บ-า-ข-า-โ-ด-ว-น
----------------------------
ผม / ดิฉัน ชอบทานข้าวโพดหวาน
0
p----d-̀-chǎ--c------------̂o---̂--w--n
p________________________________
p-̌---i---h-̌---h-̂-p-t-n-k-̂---o-t-w-̌-
----------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-châwp-tan-kâo-pôt-wǎn
Tôi thích ăn ngô / bắp.
ผม / ดิฉัน ชอบทานข้าวโพดหวาน
pǒm-dì-chǎn-châwp-tan-kâo-pôt-wǎn
Tôi thích ăn dưa chuột.
ผ- ---ิฉัน-----านแต---า
ผ_ / ดิ__ ช___________
ผ- / ด-ฉ-น ช-บ-า-แ-ง-ว-
-----------------------
ผม / ดิฉัน ชอบทานแตงกวา
0
p--m-di--c-ǎ--ch-̂wp-t-n-dhæn--gwa
p______________________________
p-̌---i---h-̌---h-̂-p-t-n-d-æ-g-g-a
-----------------------------------
pǒm-dì-chǎn-châwp-tan-dhæng-gwa
Tôi thích ăn dưa chuột.
ผม / ดิฉัน ชอบทานแตงกวา
pǒm-dì-chǎn-châwp-tan-dhæng-gwa
Tôi thích ăn cà chua.
ผ--- -ิฉ-น -----น--เขื-เทศ
ผ_ / ดิ__ ช_____________
ผ- / ด-ฉ-น ช-บ-า-ม-เ-ื-เ-ศ
--------------------------
ผม / ดิฉัน ชอบทานมะเขือเทศ
0
po-----̀-c-a---c-a--p-ta--m---k--u--t-̂yt
p_________________________________
p-̌---i---h-̌---h-̂-p-t-n-m-́-k-̌-a-t-̂-t
-----------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-châwp-tan-má-kěua-tâyt
Tôi thích ăn cà chua.
ผม / ดิฉัน ชอบทานมะเขือเทศ
pǒm-dì-chǎn-châwp-tan-má-kěua-tâyt
Bạn cũng thích ăn tỏi tây à?
ค---อบ-า--้---ม-้ว-ใช่ไ---คร-- / --?
คุ____________________ ค__ / ค__
ค-ณ-อ-ท-น-้-ห-ม-้-ย-ช-ไ-ม ค-ั- / ค-?
------------------------------------
คุณชอบทานต้นหอมด้วยใช่ไหม ครับ / คะ?
0
koon-cha-wp-ta--d-o-n-----m-d-------â-----i-k--́----́
k_____________________________________________
k-o---h-̂-p-t-n-d-o-n-h-̌-m-d-̂-y-c-a-i-m-̌---r-́---a-
------------------------------------------------------
koon-châwp-tan-dhôn-hǎwm-dûay-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn cũng thích ăn tỏi tây à?
คุณชอบทานต้นหอมด้วยใช่ไหม ครับ / คะ?
koon-châwp-tan-dhôn-hǎwm-dûay-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à?
ค-ณ-อ-ทานก-ห-่--ล-----้--ใช--หม --------ะ?
คุ________________________ ค__ / ค__
ค-ณ-อ-ท-น-ะ-ล-ำ-ล-ด-ง-้-ย-ช-ไ-ม ค-ั- / ค-?
------------------------------------------
คุณชอบทานกะหล่ำปลีดองด้วยใช่ไหม ครับ / คะ?
0
k--n--ha-wp---n---̀--a-m-b-----d--ng-dû-y-châ-----i-k------á
k______________________________________________________
k-o---h-̂-p-t-n-g-̀-l-̀---h-e---a-n---u-a---h-̂---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------------------
koon-châwp-tan-gà-làm-bhlee-dawng-dûay-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à?
คุณชอบทานกะหล่ำปลีดองด้วยใช่ไหม ครับ / คะ?
koon-châwp-tan-gà-làm-bhlee-dawng-dûay-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn cũng thích ăn đậu lăng à?
ค-ณ--บ-านถ-่วล-น---นด-ว-ใช--ห--ครั- --คะ?
คุ______________________ ค__ / ค__
ค-ณ-อ-ท-น-ั-ว-ิ-เ-่-ด-ว-ใ-่-ห- ค-ั- / ค-?
-----------------------------------------
คุณชอบทานถั่วลินเซ่นด้วยใช่ไหม ครับ / คะ?
0
k-on---âwp-tan--------n--e---dû-y-c--̂i-m-----r-́--ká
k_______________________________________________
k-o---h-̂-p-t-n-t-̀---i---e-n-d-̂-y-c-a-i-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------------------------
koon-châwp-tan-tùa-lin-sên-dûay-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn cũng thích ăn đậu lăng à?
คุณชอบทานถั่วลินเซ่นด้วยใช่ไหม ครับ / คะ?
koon-châwp-tan-tùa-lin-sên-dûay-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn cũng thích ăn cà rốt à?
คุณ---บ-านแ--อท-้ว--ช--หม -รั-----ะ?
คุ_ ช__________________ ค__ / ค__
ค-ณ ช-บ-า-แ-ร-ท-้-ย-ช-ไ-ม ค-ั- / ค-?
------------------------------------
คุณ ชอบทานแครอทด้วยใช่ไหม ครับ / คะ?
0
ko-n--hâ---tan--æ--a-wt---̂a--c--̂--m-̌i-k--́p-ká
k___________________________________________
k-o---h-̂-p-t-n-k---a-w---u-a---h-̂---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------
koon-châwp-tan-kæ-râwt-dûay-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn cũng thích ăn cà rốt à?
คุณ ชอบทานแครอทด้วยใช่ไหม ครับ / คะ?
koon-châwp-tan-kæ-râwt-dûay-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
ค-ณ -อ-ท--บร---ค-ี-ด-ว--ช--ห--คร---/ ค-?
คุ_ ช____________________ ค__ / ค__
ค-ณ ช-บ-า-บ-อ-โ-ล-่-้-ย-ช-ไ-ม ค-ั- / ค-?
----------------------------------------
คุณ ชอบทานบรอคโคลี่ด้วยใช่ไหม ครับ / คะ?
0
k-o-----̂wp-t-n-b--n-òk-k-h-l-̂----̂ay-ch----mǎ----áp--á
k___________________________________________________
k-o---h-̂-p-t-n-b-w---̀---o---e-e-d-̂-y-c-a-i-m-̌---r-́---a-
------------------------------------------------------------
koon-châwp-tan-bawn-òk-koh-lêe-dûay-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
คุณ ชอบทานบรอคโคลี่ด้วยใช่ไหม ครับ / คะ?
koon-châwp-tan-bawn-òk-koh-lêe-dûay-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn cũng thích ăn ớt à?
ค-- ช-บ--น-ร---วา-ด--ยใช--หม ---บ /-ค-?
คุ_ ช____________________ ค__ / ค__
ค-ณ ช-บ-า-พ-ิ-ห-า-ด-ว-ใ-่-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------------
คุณ ชอบทานพริกหวานด้วยใช่ไหม ครับ / คะ?
0
k-o---h-̂wp-tan-prí--w-̌n-----y-c-â--m-------́--k-́
k____________________________________________
k-o---h-̂-p-t-n-p-i-k-w-̌---u-a---h-̂---a-i-k-a-p-k-́
-----------------------------------------------------
koon-châwp-tan-prík-wǎn-dûay-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn cũng thích ăn ớt à?
คุณ ชอบทานพริกหวานด้วยใช่ไหม ครับ / คะ?
koon-châwp-tan-prík-wǎn-dûay-châi-mǎi-kráp-ká
Tôi không thích hành tây.
ผม-/-ดิฉ---ไ-่---หัวหอม-ห-่
ผ_ / ดิ__ ไ____________
ผ- / ด-ฉ-น ไ-่-อ-ห-ว-อ-ใ-ญ-
---------------------------
ผม / ดิฉัน ไม่ชอบหัวหอมใหญ่
0
po----i--ch--n-mâ----âw-----a--ǎwm-y--i
p_________________________________
p-̌---i---h-̌---a-i-c-a-w---u-a-h-̌-m-y-̀-
------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-hǔa-hǎwm-yài
Tôi không thích hành tây.
ผม / ดิฉัน ไม่ชอบหัวหอมใหญ่
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-hǔa-hǎwm-yài
Tôi không thích quả ôliu.
ผ--/ ดิฉ-น ไ-----มะ-อก
ผ_ / ดิ__ ไ_________
ผ- / ด-ฉ-น ไ-่-อ-ม-ก-ก
----------------------
ผม / ดิฉัน ไม่ชอบมะกอก
0
po---di--cha----a----hâ---m-́-gà-k
p____________________________
p-̌---i---h-̌---a-i-c-a-w---a---a-w-
------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-má-gàwk
Tôi không thích quả ôliu.
ผม / ดิฉัน ไม่ชอบมะกอก
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-má-gàwk
Tôi không thích nấm.
ผม-/ -ิฉ-น-ไ----บ--็ด
ผ_ / ดิ__ ไ_______
ผ- / ด-ฉ-น ไ-่-อ-เ-็-
---------------------
ผม / ดิฉัน ไม่ชอบเห็ด
0
p-̌--dì-ch-----a---c--̂-p-h--t
p________________________
p-̌---i---h-̌---a-i-c-a-w---e-t
-------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-hèt
Tôi không thích nấm.
ผม / ดิฉัน ไม่ชอบเห็ด
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-hèt