Tôi muốn một món khai vị.
ผม-/-ด-ฉ-น-อยากได-อ---ิ-์ฟ--ร-บ - -ะ
ผ_ / ดิ__ อ___________ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-้-อ-ด-ร-ฟ ค-ั- / ค-
------------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากได้ออเดิร์ฟ ครับ / คะ
0
p-̌m--i--c-ǎn-a--yâ--da---aw-d-̀r̶-----́p--á
p____________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---a-i-a---e-r-f-k-a-p-k-́
-----------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-aw-dèr̶f-kráp-ká
Tôi muốn một món khai vị.
ผม / ดิฉัน อยากได้ออเดิร์ฟ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-aw-dèr̶f-kráp-ká
Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.
ผม-/ ดิ--- อ-าก---ส--ด --ั- /--ะ
ผ_ / ดิ__ อ________ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-้-ล-ด ค-ั- / ค-
--------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากได้สลัด ครับ / คะ
0
p-̌--d-̀--h----à-ya-----̂---a--la----ráp---́
p___________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---a-i-s-̀-l-́---r-́---a-
----------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-sà-lát-kráp-ká
Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.
ผม / ดิฉัน อยากได้สลัด ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-sà-lát-kráp-ká
Tôi muốn một bát xúp.
ผ--/--ิ-------กไ--ซุ- -รั--/ คะ
ผ_ / ดิ__ อ_______ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-้-ุ- ค-ั- / ค-
-------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากได้ซุป ครับ / คะ
0
po-m-di----ǎ-----y----da------o-----́p-k-́
p_________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---a-i-s-́-p-k-a-p-k-́
-------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-sóop-kráp-ká
Tôi muốn một bát xúp.
ผม / ดิฉัน อยากได้ซุป ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-sóop-kráp-ká
Tôi muốn một món tráng miệng.
ผ- / -ิฉ-น--ยา---้ของหว-น-คร-- - คะ
ผ_ / ดิ__ อ____________ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-้-อ-ห-า- ค-ั- / ค-
-----------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากได้ของหวาน ครับ / คะ
0
p--m---̀---a-n-a----̂---a-i-k--wng-wǎn-krá--ká
p______________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---a-i-k-̌-n---a-n-k-a-p-k-́
-------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-kǎwng-wǎn-kráp-ká
Tôi muốn một món tráng miệng.
ผม / ดิฉัน อยากได้ของหวาน ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-kǎwng-wǎn-kráp-ká
Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
ผม---ด--ั- -ยากไ--ไอศก-ีมใ---ิ-ค--- ครับ --คะ
ผ_ / ดิ__ อ__________________ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-้-อ-ก-ี-ใ-่-ิ-ค-ี- ค-ั- / ค-
---------------------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากได้ไอศกรีมใส่วิฟครีม ครับ / คะ
0
po-m--i---ha---a--y--k-d-̂i-a---o---reem-sài--í--kr-e---r----k-́
p______________________________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---a-i-a---o-k-r-e---a-i-w-́---r-e---r-́---a-
------------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-ai-sòk-reem-sài-wíf-kreem-kráp-ká
Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
ผม / ดิฉัน อยากได้ไอศกรีมใส่วิฟครีม ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-ai-sòk-reem-sài-wíf-kreem-kráp-ká
Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
ผ- ---ิฉัน --าก-ด--ล---หร--ช-ส -รั- / คะ
ผ_ / ดิ__ อ______________ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-้-ล-ม-ห-ื-ช-ส ค-ั- / ค-
----------------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากได้ผลไม้หรือชีส ครับ / คะ
0
p-̌--di--c---n-a--ya-k-dâi-p--n-m------̌u-c----t-k-á----́
p______________________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---a-i-p-̌---a-i-r-̌---h-̂-t-k-a-p-k-́
-----------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-pǒn-mái-rěu-chêet-kráp-ká
Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
ผม / ดิฉัน อยากได้ผลไม้หรือชีส ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-pǒn-mái-rěu-chêet-kráp-ká
Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
เร--้อ---ร-า-อ---รเช้า
เ___________________
เ-า-้-ง-า-ท-น-า-า-เ-้-
----------------------
เราต้องการทานอาหารเช้า
0
r-o-dh---n--g----a--a--a-n----́o
r____________________________
r-o-d-a-w-g-g-n-t-n-a-h-̌---h-́-
--------------------------------
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-cháo
Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
เราต้องการทานอาหารเช้า
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-cháo
Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.
เร--้--กา-ทานอาหา-กลางว-น
เ______________________
เ-า-้-ง-า-ท-น-า-า-ก-า-ว-น
-------------------------
เราต้องการทานอาหารกลางวัน
0
r-----â-ng-ga--t---a--ǎn-g--n---an
r_________________________________
r-o-d-a-w-g-g-n-t-n-a-h-̌---l-n---a-
------------------------------------
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-glang-wan
Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.
เราต้องการทานอาหารกลางวัน
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-glang-wan
Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
เ-าต้องกา-ท---าหา---็น
เ___________________
เ-า-้-ง-า-ท-น-า-า-เ-็-
----------------------
เราต้องการทานอาหารเย็น
0
ra----a---g--a--tan---ha---yen
r___________________________
r-o-d-a-w-g-g-n-t-n-a-h-̌---e-
------------------------------
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-yen
Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
เราต้องการทานอาหารเย็น
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-yen
Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
อ--ารเช้----เ------ร-- ครับ-/ --?
อ_________________ ค__ / ค__
อ-ห-ร-ช-า-ั-เ-็-อ-ไ-ด- ค-ั- / ค-?
---------------------------------
อาหารเช้ารับเป็นอะไรดี ครับ / คะ?
0
a--------a-o--a-p-bhe---̀-r--------r-́p---́
a____________________________________
a-h-̌---h-́---a-p-b-e---̀-r-i-d-e-k-a-p-k-́
-------------------------------------------
a-hǎn-cháo-ráp-bhen-à-rai-dee-kráp-ká
Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
อาหารเช้ารับเป็นอะไรดี ครับ / คะ?
a-hǎn-cháo-ráp-bhen-à-rai-dee-kráp-ká
Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?
ข-มปั-ก--แยมแ--น--------ม-คร---/ ค่-?
ข__________________ ค__ / ค่__
ข-ม-ั-ก-บ-ย-แ-ะ-้-ผ-้-ไ-ม ค-ั- / ค-ะ-
-------------------------------------
ขนมปังกับแยมและน้ำผึ้งไหม ครับ / ค่ะ?
0
k-----a--bh-ng------y-m-----ná--p-̂ung----i-k-áp--â
k____________________________________________
k-̌---a---h-n---a-p-y-m-l-́-n-́---e-u-g-m-̌---r-́---a-
------------------------------------------------------
kǒn-má-bhang-gàp-yæm-lǽ-nám-pêung-mǎi-kráp-kâ
Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?
ขนมปังกับแยมและน้ำผึ้งไหม ครับ / ค่ะ?
kǒn-má-bhang-gàp-yæm-lǽ-nám-pêung-mǎi-kráp-kâ
Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
ข-ม--ง--้---บ-ส้----แ-ะ-ีส--- --ับ-/--ะ?
ข______________________ ค__ / ค__
ข-ม-ั-ป-้-ก-บ-ส-ก-อ-แ-ะ-ี-ไ-ม ค-ั- / ค-?
----------------------------------------
ขนมปังปิ้งกับไส้กรอกและชีสไหม ครับ / คะ?
0
k--n-m-́-------bhi-n---àp---̂i--ràwk-læ----ê-t--a-i---áp-ká
k____________________________________________________
k-̌---a---h-n---h-̂-g-g-̀---a-i-g-a-w---æ---h-̂-t-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------------------------
kǒn-má-bhang-bhîng-gàp-sâi-gràwk-lǽ-chêet-mǎi-kráp-ká
Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
ขนมปังปิ้งกับไส้กรอกและชีสไหม ครับ / คะ?
kǒn-má-bhang-bhîng-gàp-sâi-gràwk-lǽ-chêet-mǎi-kráp-ká
Một quả trứng luộc à?
ไ-่----ห---รั----ค-?
ไ_______ ค__ / ค__
ไ-่-ว-ไ-ม ค-ั- / ค-?
--------------------
ไข่ลวกไหม ครับ / คะ?
0
kài-l--a--ma-i--r--p---́
k___________________
k-̀---u-a---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------
kài-lûak-mǎi-kráp-ká
Một quả trứng luộc à?
ไข่ลวกไหม ครับ / คะ?
kài-lûak-mǎi-kráp-ká
Một quả trứng chiên à?
ไข่ดาว-ห----ั--/ คะ?
ไ_______ ค__ / ค__
ไ-่-า-ไ-ม ค-ั- / ค-?
--------------------
ไข่ดาวไหม ครับ / คะ?
0
k----dao---̌i--r-́p-k-́
k__________________
k-̀---a---a-i-k-a-p-k-́
-----------------------
kài-dao-mǎi-kráp-ká
Một quả trứng chiên à?
ไข่ดาวไหม ครับ / คะ?
kài-dao-mǎi-kráp-ká
Một quả trứng tráng à?
ออ-เ---ไ-ม--รั- /-ค-?
อ________ ค__ / ค__
อ-ม-ล-ท-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------
ออมเล็ทไหม ครับ / คะ?
0
awm---́t--ǎi-k-a-p--á
a__________________
a-m-l-́---a-i-k-a-p-k-́
-----------------------
awm-lét-mǎi-kráp-ká
Một quả trứng tráng à?
ออมเล็ทไหม ครับ / คะ?
awm-lét-mǎi-kráp-ká
Xin một phần sữa chua nữa ạ.
ข---เ-ิ--ต-ี-ห---งถ้-ย-ค-ับ-- ค่ะ
ข_______________ ค__ / ค่_
ข-โ-เ-ิ-์-อ-ก-น-่-ถ-ว- ค-ั- / ค-ะ
---------------------------------
ขอโยเกิร์ตอีกหนึ่งถ้วย ครับ / ค่ะ
0
ka---y-h---̀-̶t--̀ek-ne--n--t-̂---kr----k-̂
k__________________________________
k-̌---o---e-r-t-e-e---e-u-g-t-̂-y-k-a-p-k-̂
-------------------------------------------
kǎw-yoh-gèr̶t-èek-nèung-tûay-kráp-kâ
Xin một phần sữa chua nữa ạ.
ขอโยเกิร์ตอีกหนึ่งถ้วย ครับ / ค่ะ
kǎw-yoh-gèr̶t-èek-nèung-tûay-kráp-kâ
Xin muối và hạt tiêu nữa ạ.
ข--กล-อแ-ะ-ริกไท--้ว- ค----/---ะ
ข_________________ ค__ / ค่_
ข-เ-ล-อ-ล-พ-ิ-ไ-ย-้-ย ค-ั- / ค-ะ
--------------------------------
ขอเกลือและพริกไทยด้วย ครับ / ค่ะ
0
kǎ--gl--------pr-́k-----du-ay--ráp-k-̂
k_________________________________
k-̌---l-u---æ---r-́---a---u-a---r-́---a-
----------------------------------------
kǎw-gleua-lǽ-prík-tai-dûay-kráp-kâ
Xin muối và hạt tiêu nữa ạ.
ขอเกลือและพริกไทยด้วย ครับ / ค่ะ
kǎw-gleua-lǽ-prík-tai-dûay-kráp-kâ
Xin một ly nước nữa ạ.
ขอ-้-เปล่--ีกหน---แ--- -รับ /-ค่ะ
ข______________ ค__ / ค่_
ข-น-ำ-ป-่-อ-ก-น-่-แ-้- ค-ั- / ค-ะ
---------------------------------
ขอน้ำเปล่าอีกหนึ่งแก้ว ครับ / ค่ะ
0
kǎw-------h-----èe--nè-----æ̂----áp---̂
k__________________________________
k-̌---a-m-b-l-̀---̀-k-n-̀-n---æ-o-k-a-p-k-̂
-------------------------------------------
kǎw-nám-bhlào-èek-nèung-gæ̂o-kráp-kâ
Xin một ly nước nữa ạ.
ขอน้ำเปล่าอีกหนึ่งแก้ว ครับ / ค่ะ
kǎw-nám-bhlào-èek-nèung-gæ̂o-kráp-kâ