Tại sao bạn không đến?
ท--มคุณไ-่-- ---บ-----?
ทำ________ ค__ / ค__
ท-ไ-ค-ณ-ม-ม- ค-ั- / ค-?
-----------------------
ทำไมคุณไม่มา ครับ / คะ?
0
tam--------n-ma----a--ráp-ká
t__________________________
t-m-m-i-k-o---a-i-m---r-́---a-
------------------------------
tam-mai-koon-mâi-ma-kráp-ká
Tại sao bạn không đến?
ทำไมคุณไม่มา ครับ / คะ?
tam-mai-koon-mâi-ma-kráp-ká
Thời tiết xấu quá.
อ--า-แย--าก
อ_________
อ-ก-ศ-ย-ม-ก
-----------
อากาศแย่มาก
0
a-g-̀---æ̂-m-̂k
a___________
a-g-̀---æ---a-k
---------------
a-gàt-yæ̂-mâk
Thời tiết xấu quá.
อากาศแย่มาก
a-gàt-yæ̂-mâk
Tôi không đến, bởi vì thời tiết xấu quá.
ผ--/-ดิฉ-น---่-าเ--าะอาก---ย-ม-ก
ผ_ / ดิ__ ไ__________________
ผ- / ด-ฉ-น ไ-่-า-พ-า-อ-ก-ศ-ย-ม-ก
--------------------------------
ผม / ดิฉัน ไม่มาเพราะอากาศแย่มาก
0
p-̌m--ì-chǎn--âi----pra-w-a----t---̂--a-k
p___________________________________
p-̌---i---h-̌---a-i-m---r-́-----a-t-y-̂-m-̂-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mâi-ma-práw-a-gàt-yæ̂-mâk
Tôi không đến, bởi vì thời tiết xấu quá.
ผม / ดิฉัน ไม่มาเพราะอากาศแย่มาก
pǒm-dì-chǎn-mâi-ma-práw-a-gàt-yæ̂-mâk
Tại sao anh ấy không đến?
ทำ--เข--ึ---่ม- คร-- - --?
ทำ___________ ค__ / ค__
ท-ไ-เ-า-ึ-ไ-่-า ค-ั- / ค-?
--------------------------
ทำไมเขาถึงไม่มา ครับ / คะ?
0
ta--ma--k------̌u-g------ma--rá----́
t_______________________________
t-m-m-i-k-̌---e-u-g-m-̂---a-k-a-p-k-́
-------------------------------------
tam-mai-kǎo-těung-mâi-ma-kráp-ká
Tại sao anh ấy không đến?
ทำไมเขาถึงไม่มา ครับ / คะ?
tam-mai-kǎo-těung-mâi-ma-kráp-ká
Anh ấy đã không được mời.
เ--ไม่ได-ร--เ-ิญ
เ___________
เ-า-ม-ไ-้-ั-เ-ิ-
----------------
เขาไม่ได้รับเชิญ
0
k--o-ma-i--a-i-r--p-c-e--n
k____________________
k-̌---a-i-d-̂---a-p-c-e-̶-
--------------------------
kǎo-mâi-dâi-ráp-cher̶n
Anh ấy đã không được mời.
เขาไม่ได้รับเชิญ
kǎo-mâi-dâi-ráp-cher̶n
Anh ấy không đến, bởi vì anh ấy đã không được mời.
เ--ไ----เพรา--ข-ไ-่--------ิญ
เ_______________________
เ-า-ม-ม-เ-ร-ะ-ข-ไ-่-ด-ร-บ-ช-ญ
-----------------------------
เขาไม่มาเพราะเขาไม่ได้รับเชิญ
0
ka---ma-i--a-prá--ka-o-ma---da-i-ra----her-n
k____________________________________
k-̌---a-i-m---r-́---a-o-m-̂---a-i-r-́---h-r-n
---------------------------------------------
kǎo-mâi-ma-práw-kǎo-mâi-dâi-ráp-cher̶n
Anh ấy không đến, bởi vì anh ấy đã không được mời.
เขาไม่มาเพราะเขาไม่ได้รับเชิญ
kǎo-mâi-ma-práw-kǎo-mâi-dâi-ráp-cher̶n
Tại sao bạn không đến?
ทำไ-คุณไ-่----รับ-- -ะ?
ทำ________ ค__ / ค__
ท-ไ-ค-ณ-ม-ม- ค-ั- / ค-?
-----------------------
ทำไมคุณไม่มา ครับ / คะ?
0
ta--mai--oon--a-i-m--k-á----́
t__________________________
t-m-m-i-k-o---a-i-m---r-́---a-
------------------------------
tam-mai-koon-mâi-ma-kráp-ká
Tại sao bạn không đến?
ทำไมคุณไม่มา ครับ / คะ?
tam-mai-koon-mâi-ma-kráp-ká
Tôi không có thời gian.
ผ- /-------ไม่-ี--ลา
ผ_ / ดิ__ ไ______
ผ- / ด-ฉ-น ไ-่-ี-ว-า
--------------------
ผม / ดิฉัน ไม่มีเวลา
0
pǒ-------h----m-̂--m----ay--a
p_________________________
p-̌---i---h-̌---a-i-m-e-w-y-l-
------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mâi-mee-way-la
Tôi không có thời gian.
ผม / ดิฉัน ไม่มีเวลา
pǒm-dì-chǎn-mâi-mee-way-la
Tôi không đến, bởi vì tôi không có thời gian.
ผ--/---ฉ-น ไ-----------่-ี--ลา
ผ_ / ดิ__ ไ_______________
ผ- / ด-ฉ-น ไ-่-า-พ-า-ไ-่-ี-ว-า
------------------------------
ผม / ดิฉัน ไม่มาเพราะไม่มีเวลา
0
po-m---̀---ǎ--m-̂--m--p---w-m----m---wa--la
p_____________________________________
p-̌---i---h-̌---a-i-m---r-́---a-i-m-e-w-y-l-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mâi-ma-práw-mâi-mee-way-la
Tôi không đến, bởi vì tôi không có thời gian.
ผม / ดิฉัน ไม่มาเพราะไม่มีเวลา
pǒm-dì-chǎn-mâi-ma-práw-mâi-mee-way-la
Tại sao bạn không ở lại?
ท-ไ-ค--ไ--------อ--ะ-ค----/---?
ทำ____________ ค__ / ค__
ท-ไ-ค-ณ-ม-อ-ู-ต-อ-่- ค-ั- / ค-?
-------------------------------
ทำไมคุณไม่อยู่ต่อล่ะ ครับ / คะ?
0
tam--a--k----mâ---̀-yôo--h----l-̂--r-́--k-́
t_____________________________________
t-m-m-i-k-o---a-i-a---o-o-d-a-w-l-̂-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
tam-mai-koon-mâi-à-yôo-dhàw-lâ-kráp-ká
Tại sao bạn không ở lại?
ทำไมคุณไม่อยู่ต่อล่ะ ครับ / คะ?
tam-mai-koon-mâi-à-yôo-dhàw-lâ-kráp-ká
Tôi còn phải làm việc nữa.
ผม /-ด-ฉั---ัง-้อ-ทำงาน-ครั-----ะ
ผ_ / ดิ__ ยั________ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ย-ง-้-ง-ำ-า- ค-ั- / ค-
---------------------------------
ผม / ดิฉัน ยังต้องทำงาน ครับ / คะ
0
pǒ----̀--h----y-n--d-â-n------n----k-a----á
p_______________________________________
p-̌---i---h-̌---a-g-d-a-w-g-t-m-n-a---r-́---a-
----------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-yang-dhâwng-tam-ngan-kráp-ká
Tôi còn phải làm việc nữa.
ผม / ดิฉัน ยังต้องทำงาน ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-yang-dhâwng-tam-ngan-kráp-ká
Tôi không ở lại, bởi vì tôi còn phải làm việc nữa.
ผ--/---ฉ-----่----ต่-เพร-ะ-ั---อ-ทำง-- ---บ ---ะ
ผ_ / ดิ__ ไ___________________ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ไ-่-ย-่-่-เ-ร-ะ-ั-ต-อ-ท-ง-น ค-ั- / ค-
------------------------------------------------
ผม / ดิฉัน ไม่อยู่ต่อเพราะยังต้องทำงาน ครับ / คะ
0
p-̌m---̀-cha----â--à-y-̂o-dh-̀--pr-́w-y----dha-w-----m-ngan--r-----á
p___________________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a-i-a---o-o-d-a-w-p-a-w-y-n---h-̂-n---a---g-n-k-a-p-k-́
-----------------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mâi-à-yôo-dhàw-práw-yang-dhâwng-tam-ngan-kráp-ká
Tôi không ở lại, bởi vì tôi còn phải làm việc nữa.
ผม / ดิฉัน ไม่อยู่ต่อเพราะยังต้องทำงาน ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-mâi-à-yôo-dhàw-práw-yang-dhâwng-tam-ngan-kráp-ká
Tại sao bạn đi rồi?
ทำ-ม--ณ--ไป-ล---่ะ-ค-ั- ----?
ทำ_____________ ค__ / ค__
ท-ไ-ค-ณ-ะ-ป-ล-ว-่- ค-ั- / ค-?
-----------------------------
ทำไมคุณจะไปแล้วล่ะ ครับ / คะ?
0
t-m-mai--o-n--a---ha---æ---l---kr-́p-ká
t__________________________________
t-m-m-i-k-o---a---h-i-l-́---a---r-́---a-
----------------------------------------
tam-mai-koon-jà-bhai-lǽo-lâ-kráp-ká
Tại sao bạn đi rồi?
ทำไมคุณจะไปแล้วล่ะ ครับ / คะ?
tam-mai-koon-jà-bhai-lǽo-lâ-kráp-ká
Tôi mệt.
ผม ----ฉั- --วง--ร-บ---คะ
ผ_ / ดิ__ ง่__ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ง-ว- ค-ั- / ค-
-------------------------
ผม / ดิฉัน ง่วง ครับ / คะ
0
po----i--c-ǎn-----a-g-k-a-p-k-́
p_________________________
p-̌---i---h-̌---g-̂-n---r-́---a-
--------------------------------
pǒm-dì-chǎn-ngûang-kráp-ká
Tôi mệt.
ผม / ดิฉัน ง่วง ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-ngûang-kráp-ká
Tôi đi, bởi vì tôi mệt.
ผม-/--ิฉัน จ-ไป-พราะ-ผม-/ ด-ฉั--ง่-----ว ค-ั- /-คะ
ผ_ / ดิ__ จ________ ผ_ / ดิ__ ง่_____ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น จ-ไ-เ-ร-ะ ผ- / ด-ฉ-น ง-ว-แ-้- ค-ั- / ค-
--------------------------------------------------
ผม / ดิฉัน จะไปเพราะ ผม / ดิฉัน ง่วงแล้ว ครับ / คะ
0
po-m-di----ǎ--j----hai-----w-p----di------n--gûan---ǽo-----p-k-́
p______________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a---h-i-p-a-w-p-̌---i---h-̌---g-̂-n---æ-o-k-a-p-k-́
-------------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-jà-bhai-práw-pǒm-dì-chǎn-ngûang-lǽo-kráp-ká
Tôi đi, bởi vì tôi mệt.
ผม / ดิฉัน จะไปเพราะ ผม / ดิฉัน ง่วงแล้ว ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-jà-bhai-práw-pǒm-dì-chǎn-ngûang-lǽo-kráp-ká
Tại sao bạn đi rồi?
ทำไม----ะไปแล้-ล่- -รั----คะ?
ทำ_____________ ค__ / ค__
ท-ไ-ค-ณ-ะ-ป-ล-ว-่- ค-ั- / ค-?
-----------------------------
ทำไมคุณจะไปแล้วล่ะ ครับ / คะ?
0
ta-------oon---̀-bh-----́---â-kráp-k-́
t__________________________________
t-m-m-i-k-o---a---h-i-l-́---a---r-́---a-
----------------------------------------
tam-mai-koon-jà-bhai-lǽo-lâ-kráp-ká
Tại sao bạn đi rồi?
ทำไมคุณจะไปแล้วล่ะ ครับ / คะ?
tam-mai-koon-jà-bhai-lǽo-lâ-kráp-ká
Đã muộn / trễ rồi.
ดึ------ค-ับ - -ะ
ดึ____ ค__ / ค_
ด-ก-ล-ว ค-ั- / ค-
-----------------
ดึกแล้ว ครับ / คะ
0
d--u---æ-o-kr--p-ká
d_______________
d-̀-k-l-́---r-́---a-
--------------------
dèuk-lǽo-kráp-ká
Đã muộn / trễ rồi.
ดึกแล้ว ครับ / คะ
dèuk-lǽo-kráp-ká
Tôi đi, bởi vì đã muộn / trễ rồi.
ผม-- -ิ-ัน-จ--ป-พ--ะดึ--ล---คร-บ-/-คะ
ผ_ / ดิ__ จ_____________ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น จ-ไ-เ-ร-ะ-ึ-แ-้- ค-ั- / ค-
-------------------------------------
ผม / ดิฉัน จะไปเพราะดึกแล้ว ครับ / คะ
0
pǒm---̀-chǎn-ja-----i-p-----dèuk-l-----ráp-ká
p________________________________________
p-̌---i---h-̌---a---h-i-p-a-w-d-̀-k-l-́---r-́---a-
--------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-jà-bhai-práw-dèuk-lǽo-kráp-ká
Tôi đi, bởi vì đã muộn / trễ rồi.
ผม / ดิฉัน จะไปเพราะดึกแล้ว ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-jà-bhai-práw-dèuk-lǽo-kráp-ká