Chờ đến khi tạnh mưa.
ቆ- ፤---- --ከ--ም
ቆ_ ፤ ዝ__ እ_____
ቆ- ፤ ዝ-ቡ እ-ከ-ቆ-
---------------
ቆይ ፤ ዝናቡ እስከሚቆም
0
k---i-;-zina---i--k---k’o-i
k____ ; z_____ i___________
k-o-i ; z-n-b- i-i-e-ī-’-m-
---------------------------
k’oyi ; zinabu isikemīk’omi
Chờ đến khi tạnh mưa.
ቆይ ፤ ዝናቡ እስከሚቆም
k’oyi ; zinabu isikemīk’omi
Chờ đến khi tôi xong.
ቆ--፤-እ-ከም--ስ
ቆ_ ፤ እ______
ቆ- ፤ እ-ከ-ጨ-ስ
------------
ቆይ ፤ እስከምጨርስ
0
k---- - is---m-c--e-isi
k____ ; i______________
k-o-i ; i-i-e-i-h-e-i-i
-----------------------
k’oyi ; isikemich’erisi
Chờ đến khi tôi xong.
ቆይ ፤ እስከምጨርስ
k’oyi ; isikemich’erisi
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
ቆይ---- እስኪ-ለስ --ስ
ቆ__ እ_ እ_____ ድ__
ቆ-፤ እ- እ-ኪ-ለ- ድ-ስ
-----------------
ቆይ፤ እሱ እስኪመለስ ድረስ
0
k-oyi- i-- i-ikī-e---i---resi
k_____ i__ i__________ d_____
k-o-i- i-u i-i-ī-e-e-i d-r-s-
-----------------------------
k’oyi; isu isikīmelesi diresi
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
ቆይ፤ እሱ እስኪመለስ ድረስ
k’oyi; isu isikīmelesi diresi
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
ፀ-ሬ--ስ--ር- ድ-- እ-ብ-ለ-/እ-ያ--።
ፀ__ እ_____ ድ__ እ____________
ፀ-ሬ እ-ኪ-ር- ድ-ስ እ-ብ-ለ-/-ቆ-ለ-።
----------------------------
ፀጉሬ እስኪደርቅ ድረስ እጠብቃለው/እቆያለው።
0
t͟s’eg--ē--s---d-rik---d-resi -t’e---’ale-i---’-ya--wi.
t͟_______ i___________ d_____ i________________________
t-s-e-u-ē i-i-ī-e-i-’- d-r-s- i-’-b-k-a-e-i-i-’-y-l-w-.
-------------------------------------------------------
t͟s’egurē isikīderik’i diresi it’ebik’alewi/ik’oyalewi.
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
ፀጉሬ እስኪደርቅ ድረስ እጠብቃለው/እቆያለው።
t͟s’egurē isikīderik’i diresi it’ebik’alewi/ik’oyalewi.
Tôi chờ đến khi phim hết.
ፊል- እ-ከ--ል----ስ-እ-ብ--ው/-----።
ፊ__ እ______ ድ__ እ____________
ፊ-ሙ እ-ከ-ያ-ቅ ድ-ስ እ-ብ-ለ-/-ቆ-ለ-።
-----------------------------
ፊልሙ እስከሚያልቅ ድረስ እጠብቃለው/እቆያለው።
0
f-l--- --ike----li--i ------ it---ik-a----/ik-o--lewi.
f_____ i_____________ d_____ i________________________
f-l-m- i-i-e-ī-a-i-’- d-r-s- i-’-b-k-a-e-i-i-’-y-l-w-.
------------------------------------------------------
fīlimu isikemīyalik’i diresi it’ebik’alewi/ik’oyalewi.
Tôi chờ đến khi phim hết.
ፊልሙ እስከሚያልቅ ድረስ እጠብቃለው/እቆያለው።
fīlimu isikemīyalik’i diresi it’ebik’alewi/ik’oyalewi.
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
የ---- መ-ራቱ አረ--ዴ--ስኪ-- --- -ጠ--ለ--እ--ለው።
የ____ መ___ አ____ እ____ ድ__ እ____________
የ-ራ-ክ መ-ራ- አ-ን-ዴ እ-ኪ-ራ ድ-ስ እ-ብ-ለ-/-ቆ-ለ-።
----------------------------------------
የትራፊክ መብራቱ አረንጋዴ እስኪበራ ድረስ እጠብቃለው/እቆያለው።
0
ye-i---īk--mebir-t--ā--ni-a-- i--k---ra-di-----it-ebi--al-w-----oy-l---.
y_________ m_______ ā________ i________ d_____ i________________________
y-t-r-f-k- m-b-r-t- ā-e-i-a-ē i-i-ī-e-a d-r-s- i-’-b-k-a-e-i-i-’-y-l-w-.
------------------------------------------------------------------------
yetirafīki mebiratu ārenigadē isikībera diresi it’ebik’alewi/ik’oyalewi.
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
የትራፊክ መብራቱ አረንጋዴ እስኪበራ ድረስ እጠብቃለው/እቆያለው።
yetirafīki mebiratu ārenigadē isikībera diresi it’ebik’alewi/ik’oyalewi.
Bao giờ bạn đi du lịch?
እ-ፍ- -- የ--ሄደ-/-------ው?
እ___ ጉ_ የ________ መ_ ነ__
እ-ፍ- ጉ- የ-ት-ደ-/-ው መ- ነ-?
------------------------
እረፍት ጉዞ የምትሄደው/ጂው መቼ ነው?
0
ire--t- -uzo-yemit---------ī---me----n--i?
i______ g___ y________________ m____ n____
i-e-i-i g-z- y-m-t-h-d-w-/-ī-i m-c-ē n-w-?
------------------------------------------
irefiti guzo yemitihēdewi/jīwi mechē newi?
Bao giờ bạn đi du lịch?
እረፍት ጉዞ የምትሄደው/ጂው መቼ ነው?
irefiti guzo yemitihēdewi/jīwi mechē newi?
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
ከበጋው---ፍ-/በአል በ-ት?
ከ___ እ_______ በ___
ከ-ጋ- እ-ፍ-/-አ- በ-ት-
------------------
ከበጋው እረፍት/በአል በፊት?
0
k-be--w--ir-fit-/be---- be-ī--?
k_______ i_____________ b______
k-b-g-w- i-e-i-i-b-’-l- b-f-t-?
-------------------------------
kebegawi irefiti/be’āli befīti?
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
ከበጋው እረፍት/በአል በፊት?
kebegawi irefiti/be’āli befīti?
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
አ--፤---ጋው--ረ-- --ጀ-- --ት።
አ_ ፤ የ___ እ___ ከ____ በ___
አ- ፤ የ-ጋ- እ-ፍ- ከ-ጀ-ሩ በ-ት-
-------------------------
አዎ ፤ የበጋው እረፍት ከመጀመሩ በፊት።
0
āw--- yebe-awi--r-fi-i-k-m--e---u b--ī--.
ā__ ; y_______ i______ k_________ b______
ā-o ; y-b-g-w- i-e-i-i k-m-j-m-r- b-f-t-.
-----------------------------------------
āwo ; yebegawi irefiti kemejemeru befīti.
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
አዎ ፤ የበጋው እረፍት ከመጀመሩ በፊት።
āwo ; yebegawi irefiti kemejemeru befīti.
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
ክረም---ይጀ-ር ---ውን --ን።
ክ___ ሳ____ ጣ____ ጠ___
ክ-ም- ሳ-ጀ-ር ጣ-ያ-ን ጠ-ን-
---------------------
ክረምቱ ሳይጀምር ጣሪያውን ጠግን።
0
k-re-itu-s---jemir- t-arīyaw--i-t’-----.
k_______ s_________ t__________ t_______
k-r-m-t- s-y-j-m-r- t-a-ī-a-i-i t-e-i-i-
----------------------------------------
kiremitu sayijemiri t’arīyawini t’egini.
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
ክረምቱ ሳይጀምር ጣሪያውን ጠግን።
kiremitu sayijemiri t’arīyawini t’egini.
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
ጠ---ው ጋር----መጥህ/--በ-ት--ጅህን-ሽን-ታጠ-/-።
ጠ____ ጋ_ ከ_______ በ__ እ______ ታ_____
ጠ-ጴ-ው ጋ- ከ-ቀ-ጥ-/- በ-ት እ-ህ-/-ን ታ-ብ-ቢ-
------------------------------------
ጠረጴዛው ጋር ከመቀመጥህ/ሽ በፊት እጅህን/ሽን ታጠብ/ቢ።
0
t’-r-p-ē-aw---a-i k--e--emet’--i--h-----īti ijih-n------i-tat-e--/b-.
t___________ g___ k_________________ b_____ i____________ t__________
t-e-e-’-z-w- g-r- k-m-k-e-e-’-h-/-h- b-f-t- i-i-i-i-s-i-i t-t-e-i-b-.
---------------------------------------------------------------------
t’erep’ēzawi gari kemek’emet’ihi/shi befīti ijihini/shini tat’ebi/bī.
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
ጠረጴዛው ጋር ከመቀመጥህ/ሽ በፊት እጅህን/ሽን ታጠብ/ቢ።
t’erep’ēzawi gari kemek’emet’ihi/shi befīti ijihini/shini tat’ebi/bī.
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
ከመ-ጣት----ት -ስኮ-ን ---ጊ።
ከ_____ በ__ መ____ ዝ____
ከ-ው-ት- በ-ት መ-ኮ-ን ዝ-/-።
----------------------
ከመውጣትህ በፊት መስኮቱን ዝጋ/ጊ።
0
kem-w--’atihi--e--t- me--k-tun---i-a--ī.
k____________ b_____ m_________ z_______
k-m-w-t-a-i-i b-f-t- m-s-k-t-n- z-g-/-ī-
----------------------------------------
kemewit’atihi befīti mesikotuni ziga/gī.
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
ከመውጣትህ በፊት መስኮቱን ዝጋ/ጊ።
kemewit’atihi befīti mesikotuni ziga/gī.
Bao giờ bạn về nhà?
ወደ-ቤ- መቼ-ት---ህ/ሽ?
ወ_ ቤ_ መ_ ት_______
ወ- ቤ- መ- ት-ጣ-ህ-ሽ-
-----------------
ወደ ቤት መቼ ትመጣለህ/ሽ?
0
wed--b-ti-m--h- t-met’al-hi--hi?
w___ b___ m____ t_______________
w-d- b-t- m-c-ē t-m-t-a-e-i-s-i-
--------------------------------
wede bēti mechē timet’alehi/shi?
Bao giờ bạn về nhà?
ወደ ቤት መቼ ትመጣለህ/ሽ?
wede bēti mechē timet’alehi/shi?
Sau giờ học à?
ከ----ት-በኋላ?
ከ_____ በ___
ከ-ም-ር- በ-ላ-
-----------
ከትምህርት በኋላ?
0
k----i-i-it---e-̮w---?
k___________ b_______
k-t-m-h-r-t- b-h-w-l-?
----------------------
ketimihiriti beḫwala?
Sau giờ học à?
ከትምህርት በኋላ?
ketimihiriti beḫwala?
Vâng, sau khi hết giờ học.
አ-----ምህ-ት--ለ- በኋላ።
አ_ ፤ ት____ ካ__ በ___
አ- ፤ ት-ህ-ት ካ-ቀ በ-ላ-
-------------------
አዎ ፤ ትምህርት ካለቀ በኋላ።
0
āw--- t--ih----- kal--’- -eh-wal-.
ā__ ; t_________ k______ b_______
ā-o ; t-m-h-r-t- k-l-k-e b-h-w-l-.
----------------------------------
āwo ; timihiriti kalek’e beḫwala.
Vâng, sau khi hết giờ học.
አዎ ፤ ትምህርት ካለቀ በኋላ።
āwo ; timihiriti kalek’e beḫwala.
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
አደ- -ደረ-በ- -ኋላ መስ-----ች--።
አ__ ከ_____ በ__ መ___ አ_____
አ-ጋ ከ-ረ-በ- በ-ላ መ-ራ- አ-ች-ም-
--------------------------
አደጋ ከደረሰበት በኋላ መስራት አይችልም።
0
ādeg--------se-eti -e-̮w-l- -esi-ati āy--hil-m-.
ā____ k___________ b______ m_______ ā__________
ā-e-a k-d-r-s-b-t- b-h-w-l- m-s-r-t- ā-i-h-l-m-.
------------------------------------------------
ādega kederesebeti beḫwala mesirati āyichilimi.
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
አደጋ ከደረሰበት በኋላ መስራት አይችልም።
ādega kederesebeti beḫwala mesirati āyichilimi.
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
ስራው-----በኋላ-ወደ-------ደ።
ስ___ ካ_ በ__ ወ_ አ___ ሄ__
ስ-ው- ካ- በ-ላ ወ- አ-ሪ- ሄ-።
-----------------------
ስራውን ካጣ በኋላ ወደ አሜሪካ ሄደ።
0
s-ra-ini-ka-’a -eḫw--- wede -----ka h--e.
s_______ k____ b______ w___ ā______ h____
s-r-w-n- k-t-a b-h-w-l- w-d- ā-ē-ī-a h-d-.
------------------------------------------
sirawini kat’a beḫwala wede āmērīka hēde.
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
ስራውን ካጣ በኋላ ወደ አሜሪካ ሄደ።
sirawini kat’a beḫwala wede āmērīka hēde.
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
አ----ከ-ደ ብ-ላ -ብታ----።
አ___ ከ__ ብ__ ሃ___ ሆ__
አ-ሪ- ከ-ደ ብ-ላ ሃ-ታ- ሆ-።
---------------------
አሜሪካ ከሄደ ብኋላ ሃብታም ሆነ።
0
ā-ē-ī-a--e--d----ḫwa------------h-n-.
ā______ k_____ b______ h_______ h____
ā-ē-ī-a k-h-d- b-h-w-l- h-b-t-m- h-n-.
--------------------------------------
āmērīka kehēde biḫwala habitami hone.
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
አሜሪካ ከሄደ ብኋላ ሃብታም ሆነ።
āmērīka kehēde biḫwala habitami hone.