Từ vựng
Học tính từ – Séc
potřebný
potřebné zimní pneumatiky
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
s omezenou platností
parkování s omezenou platností
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
centrální
centrální náměstí
trung tâm
quảng trường trung tâm
maličký
maličké sazeničky
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
rychlý
rychlý sjezdař
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
každodenní
každodenní koupel
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
opozdilý
opozdilý odjezd
trễ
sự khởi hành trễ
večerní
večerní západ slunce
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
sexuální
sexuální touha
tình dục
lòng tham dục tình
rychlý
rychlé auto
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
právní
právní problém
pháp lý
một vấn đề pháp lý