Từ vựng
Học tính từ – Séc
neúspěšný
neúspěšné hledání bytu
không thành công
việc tìm nhà không thành công
druhý
ve druhé světové válce
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
přední
přední řada
phía trước
hàng ghế phía trước
rozumný
rozumná výroba elektrické energie
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
použitý
použité věci
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
spěchající
spěchající Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
zamilovaný
zamilovaný pár
đang yêu
cặp đôi đang yêu
perfektní
perfektní zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo
milý
milá domácí zvířata
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
osamělý
osamělý vdovec
cô đơn
góa phụ cô đơn
bez síly
bezvládný muž
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối