Từ điển nhóm từ và thành ngữ

vi Mệnh lệnh 1   »   he ‫ציווי 1‬

89 [Tám mươi chín]

Mệnh lệnh 1

Mệnh lệnh 1

‫89 [שמונים ותשע]‬

89 [shmonim w\'tesha]

‫ציווי 1‬

[tsiwuy 1]

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:   
Việt Do Thái Chơi Thêm
Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá! ‫את /-- כ---- ---- /--ת –-אל-ת-ייה ----כ---ך-ע--ן-/ י-!‬ ‫__ / ה כ_ כ_ ע___ / י_ – א_ ת____ / י כ_ כ_ ע___ / י___ ‫-ת / ה כ- כ- ע-ל- / י- – א- ת-י-ה / י כ- כ- ע-ל- / י-!- -------------------------------------------------------- ‫את / ה כל כך עצלן / ית – אל תהייה / י כל כך עצלן / ית!‬ 0
ata-/a- -o---ak--atslan/-tsl-----– al ti---h/t-hi--k-l---kh -t--an-at-la-i-! a______ k__ k___ a______________ – a_ t___________ k__ k___ a_______________ a-a-/-t k-l k-k- a-s-a-/-t-l-n-t – a- t-h-e-/-i-i- k-l k-k- a-s-a-/-t-l-n-t- ---------------------------------------------------------------------------- atah/at kol kakh atslan/atslanit – al tihieh/tihii kol kakh atslan/atslanit!
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá! ‫-ת / -------ל כ----ב----א- -יש- - --כ--כ- ----!‬ ‫__ / ה י__ כ_ כ_ ה___ – א_ ת___ / י כ_ כ_ ה_____ ‫-ת / ה י-ן כ- כ- ה-ב- – א- ת-ש- / י כ- כ- ה-ב-!- ------------------------------------------------- ‫את / ה ישן כל כך הרבה – אל תישן / י כל כך הרבה!‬ 0
a-a---t--a--e-/-esh--a- -o------ har-eh - al----h-n/-is--i k-l---kh--ar---! a______ y______________ k__ k___ h_____ – a_ t____________ k__ k___ h______ a-a-/-t y-s-e-/-e-h-n-h k-l k-k- h-r-e- – a- t-s-a-/-i-h-i k-l k-k- h-r-e-! --------------------------------------------------------------------------- atah/at yashen/yeshenah kol kakh harbeh – al tishan/tishni kol kakh harbeh!
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá! ‫א----ה-מ--- --ה -ל כך-מא--ר-–--- -גיע-- - -- כ- מא-חר!‬ ‫__ / ה מ___ / ה כ_ כ_ מ____ – א_ ת___ / י כ_ כ_ מ______ ‫-ת / ה מ-י- / ה כ- כ- מ-ו-ר – א- ת-י- / י כ- כ- מ-ו-ר-‬ -------------------------------------------------------- ‫את / ה מגיע / ה כל כך מאוחר – אל תגיע / י כל כך מאוחר!‬ 0
a-ah/-t-m-g-'-/---ia- -o- ka-h m--u--r – -l---g-'a/-a----kol-k-kh me----r! a______ m____________ k__ k___ m______ – a_ t___________ k__ k___ m_______ a-a-/-t m-g-'-/-e-i-h k-l k-k- m-'-x-r – a- t-g-'-/-a-i- k-l k-k- m-'-x-r- -------------------------------------------------------------------------- atah/at megi'a/megiah kol kakh me'uxar – al tagy'a/tagii kol kakh me'uxar!
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá! ‫א--/ --צו-ק --- -קו- -- רם –--- תצחק /-- ב--ל-----ם-‬ ‫__ / ה צ___ / ת ב___ כ_ ר_ – א_ ת___ / י ב___ כ_ ר___ ‫-ת / ה צ-ח- / ת ב-ו- כ- ר- – א- ת-ח- / י ב-ו- כ- ר-!- ------------------------------------------------------ ‫את / ה צוחק / ת בקול כה רם – אל תצחק / י בקול כה רם!‬ 0
a-a-/at -------tso--qet --q-- -o----- –-al --tsxaq/t-s-xq- --ol k-h-ra-! a______ t______________ b____ k__ r__ – a_ t______________ b___ k__ r___ a-a-/-t t-o-e-/-s-x-q-t b-q-l k-h r-m – a- t-t-x-q-t-s-x-i b-o- k-h r-m- ------------------------------------------------------------------------ atah/at tsoxeq/tsoxeqet beqol koh ram – al titsxaq/ttsaxqi bqol koh ram!
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá! ‫א- --ה--דבר-/ --כל--- -ש-ט---אל תד-------------בש-ט!‬ ‫__ / ה מ___ / ת כ_ כ_ ב___ – א_ ת___ / י כ_ כ_ ב_____ ‫-ת / ה מ-ב- / ת כ- כ- ב-ק- – א- ת-ב- / י כ- כ- ב-ק-!- ------------------------------------------------------ ‫את / ה מדבר / ת כל כך בשקט – אל תדבר / י כל כך בשקט!‬ 0
a-ah/a--m--a-er/-edaber-- --- ---h ---------– a- ted--e----da--i--ol---kh---s--q--! a______ m________________ k__ k___ b_______ – a_ t______________ k__ k___ b________ a-a-/-t m-d-b-r-m-d-b-r-t k-l k-k- b-s-e-e- – a- t-d-b-r-t-d-b-i k-l k-k- b-s-e-e-! ----------------------------------------------------------------------------------- atah/at medaber/medaberet kol kakh besheqet – al tedaber/tedabri kol kakh besheqet!
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá! ‫את-/-ה -ות----תר -די---א------ - י-כ----------‬ ‫__ / ה ש___ י___ מ__ – א_ ת___ / י כ_ כ_ ה_____ ‫-ת / ה ש-ת- י-ת- מ-י – א- ת-ת- / י כ- כ- ה-ב-!- ------------------------------------------------ ‫את / ה שותה יותר מדי – אל תשתה / י כל כך הרבה!‬ 0
a--h/-- -h-t---shot-h yot----ida--- a--t-sht-h/-i--ti-k---k-k- -a---h! a______ s____________ y____ m____ – a_ t_____________ k__ k___ h______ a-a-/-t s-o-e-/-h-t-h y-t-r m-d-y – a- t-s-t-h-t-s-t- k-l k-k- h-r-e-! ---------------------------------------------------------------------- atah/at shoteh/shotah yoter miday – al tishteh/tishti kol kakh harbeh!
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá! ‫-ת --ה מע-ן / ת-יו-- --- ---ל ת-שן--------כ----ב-!‬ ‫__ / ה מ___ / ת י___ מ__ – א_ ת___ / י כ_ כ_ ה_____ ‫-ת / ה מ-ש- / ת י-ת- מ-י – א- ת-ש- / י כ- כ- ה-ב-!- ---------------------------------------------------- ‫את / ה מעשן / ת יותר מדי – אל תעשן / י כל כך הרבה!‬ 0
ata--at--e-a-h---me---he--t-y---r-m-day –--- --'---en/--'-sh---k-- ka-h harb-h! a______ m__________________ y____ m____ – a_ t________________ k__ k___ h______ a-a-/-t m-'-s-e-/-e-a-h-n-t y-t-r m-d-y – a- t-'-s-e-/-e-a-h-i k-l k-k- h-r-e-! ------------------------------------------------------------------------------- atah/at me'ashen/me'ashenet yoter miday – al te'ashen/te'ashni kol kakh harbeh!
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá! ‫את-/-ה -ו-- /-ת----ר מד-----ל--עבו--- י-כ- -- ---ה!‬ ‫__ / ה ע___ / ת י___ מ__ – א_ ת____ / י כ_ כ_ ה_____ ‫-ת / ה ע-ב- / ת י-ת- מ-י – א- ת-ב-ד / י כ- כ- ה-ב-!- ----------------------------------------------------- ‫את / ה עובד / ת יותר מדי – אל תעבוד / י כל כך הרבה!‬ 0
at---at-------ved---yo--r--i-ay ---l ta'--o--t-'---i-k---k-kh h-rbe-! a______ o__________ y____ m____ – a_ t______________ k__ k___ h______ a-a-/-t o-e-/-v-d-t y-t-r m-d-y – a- t-'-v-d-t-'-v-i k-l k-k- h-r-e-! --------------------------------------------------------------------- atah/at oved/ovedet yoter miday – al ta'avod/ta'avdi kol kakh harbeh!
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá! ‫א- --ה נ--- /-- -ה- -די---א- ת-ס- --י כ- -ך -הר-‬ ‫__ / ה נ___ / ת מ__ מ__ – א_ ת___ / י כ_ כ_ מ____ ‫-ת / ה נ-ס- / ת מ-ר מ-י – א- ת-ס- / י כ- כ- מ-ר-‬ -------------------------------------------------- ‫את / ה נוסע / ת מהר מדי – אל תיסע / י כל כך מהר!‬ 0
a--h-a----se-a/-o--'-- maher m-d-y---al -is'-/--s-i-k-l ---h-maher! a______ n_____________ m____ m____ – a_ t__________ k__ k___ m_____ a-a-/-t n-s-'-/-o-a-a- m-h-r m-d-y – a- t-s-a-t-s-i k-l k-k- m-h-r- ------------------------------------------------------------------- atah/at nose'a/nosa'at maher miday – al tis'a/tis'i kol kakh maher!
Xin ông đứng dậy, ông Müller! ‫------- -י--!‬ ‫____ מ_ מ_____ ‫-ו-, מ- מ-ל-!- --------------- ‫קום, מר מילר!‬ 0
qu---ma--mile-! q___ m__ m_____ q-m- m-r m-l-r- --------------- qum, mar miler!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller! ‫------ --לר-‬ ‫___ מ_ מ_____ ‫-ב- מ- מ-ל-!- -------------- ‫שב, מר מילר!‬ 0
she-------m-ler! s____ m__ m_____ s-e-, m-r m-l-r- ---------------- shev, mar miler!
Xin ông cứ ngồI, ông Müller! ‫ה-אר--שבת,----מילר-‬ ‫____ ל____ מ_ מ_____ ‫-ש-ר ל-ב-, מ- מ-ל-!- --------------------- ‫השאר לשבת, מר מילר!‬ 0
h---a'er l--h--e----a---il-r! h_______ l________ m__ m_____ h-s-a-e- l-s-e-e-, m-r m-l-r- ----------------------------- hisha'er lashevet, mar miler!
Bạn hãy kiên nhẫn! ‫-----ת-‬ ‫________ ‫-ב-נ-ת-‬ --------- ‫סבלנות!‬ 0
s--la-ut! s________ s-v-a-u-! --------- savlanut!
Bạn cứ thong thả! ‫אל-תמה--/ י!‬ ‫__ ת___ / י__ ‫-ל ת-ה- / י-‬ -------------- ‫אל תמהר / י!‬ 0
al---ma-e-/t---h---! a_ t________________ a- t-m-h-r-t-m-h-r-! -------------------- al temaher/temahari!
Bạn chờ một lát! ‫חכה---י-רגע-‬ ‫___ / י ר____ ‫-כ- / י ר-ע-‬ -------------- ‫חכה / י רגע!‬ 0
xak-h/-a-- -eg-! x_________ r____ x-k-h-x-k- r-g-! ---------------- xakeh/xaki rega!
Bạn hãy cẩn thận! ‫-ז-ר-/--!‬ ‫____ / י__ ‫-ז-ר / י-‬ ----------- ‫הזהר / י!‬ 0
h-z-h----i-ahar-! h________________ h-z-h-r-h-z-h-r-! ----------------- hizaher/hizahari!
Bạn hãy đúng giờ! ‫ד--ק ----‬ ‫____ / י__ ‫-י-ק / י-‬ ----------- ‫דייק / י!‬ 0
dayeq/--y-i! d___________ d-y-q-d-y-i- ------------ dayeq/dayqi!
Bạn đừng dốt thế! ‫א---הי-ה-/-- טיפש - -!‬ ‫__ ת____ / י ט___ / ה__ ‫-ל ת-י-ה / י ט-פ- / ה-‬ ------------------------ ‫אל תהייה / י טיפש / ה!‬ 0
al--ih-----i----ipe-h--i---a-! a_ t__________ t______________ a- t-h-e-/-i-i t-p-s-/-i-s-a-! ------------------------------ al tihieh/tihi tipesh/tipshah!

Tiếng Trung Quốc

Tiếng Trung Quốc có nhiều người sử dụng nhất trên thế giới. Tuy nhiên, không chỉ có một ngôn ngữ Trung Quốc đơn lẻ. Ngôn ngữ Trung Quốc tồn tại một số loại. Tất cả đều thuộc về hệ ngôn ngữ Hoa-Tạng. Tổng cộng có khoảng 1,3 tỷ người nói tiếng Trung Quốc. Phần lớn là những người sống ở nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và bán đảo Đài Loan. Có rất nhiều các quốc gia có các dân tộc thiểu số nói tiếng Trung Quốc. Ngôn ngữ Trung Quốc lớn nhất là Trung Quốc chuẩn. Ngôn ngữ chuẩn mực này còn được gọi là tiếng Quan Thoại. Tiếng Quan thoại là ngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Các ngôn ngữ Trung Quốc khác thường chỉ được gọi là phương ngữ. Tiếng Quan Thoại cũng được sử dụng tại Đài Loan và Singapore. Tiếng Quan thoại là ngôn ngữ mẹ đẻ của 850 triệu người. Tuy nhiên hầu hết những người nói tiếng Trung Quốc đều hiểu ngôn ngữ này. Vì lý do này, những người nói tiếng địa phương khác nhau sử dụng nó để giao tiếp. Mọi người Trung Quốc đều sử dụng chung một dạng chữ viết. Dạng chữ viết Trung Quốc có cách đây 4.000 đến 5.000 năm. Do đó, Trung Quốc có truyền thống chữ viết lâu đời nhất. Các nền văn hóa châu Á khác cũng đã vay mượn dạng chữ viết của Trung Quốc. Các ký tự Trung Quốc khó học hơn các hệ thống chữ cái. Nhưng nói tiếng Trung Quốc thì không khó bằng viết. Ngữ pháp tiếng Trung tương đối dễ học. Do đó, người học có thể tiến bộ rất nhanh chóng. Và ngày càng nhiều người muốn học tiếng Trung Quốc! Là ngoại ngữ, nó ngày càng trở nên có ý nghĩa. Bây giờ có rất nhiều nơi dạy tiếng Trung. Hãy can đảm học ngôn ngữ này! Tiếng Trung Quốc sẽ là ngôn ngữ của tương lai ...