የሐረጉ መጽሐፍ

am መጠጦች   »   vi Đồ uống

12 [አስራ ሁለት]

መጠጦች

መጠጦች

12 [Mười hai]

Đồ uống

ትርጉሙን እንዴት ማየት እንደሚፈልጉ ይምረጡ፡-   
አማርኛ ቪትናምኛ ይጫወቱ ተጨማሪ
እኔ ሻይ እጠጣለው። T---uố---ch--- trà. T__ u___ c__ / t___ T-i u-n- c-è / t-à- ------------------- Tôi uống chè / trà. 0
እኔ ቡና እጠጣለው። T-i-uốn---- ---. T__ u___ c_ p___ T-i u-n- c- p-ê- ---------------- Tôi uống cà phê. 0
እኔ የመአድን ውሃ እጠጣለው። T-- uố-g nư-- -h-á-g. T__ u___ n___ k______ T-i u-n- n-ớ- k-o-n-. --------------------- Tôi uống nước khoáng. 0
ሻይ በሎሚ ትጠጣለህ/ጫለሽ? B------- chè-/ -r- -ớ--cha-h---ông? B__ u___ c__ / t__ v__ c____ k_____ B-n u-n- c-è / t-à v-i c-a-h k-ô-g- ----------------------------------- Bạn uống chè / trà với chanh không? 0
ቡና በስካር ትጠጣለህ/ጫለሽ? Bạn--- u-n- c----ê với--ườ---k---g? B__ c_ u___ c_ p__ v__ đ____ k_____ B-n c- u-n- c- p-ê v-i đ-ờ-g k-ô-g- ----------------------------------- Bạn có uống cà phê với đường không? 0
ውሃ ከበረዶ ጋር ትጠጣለህ/ጫለሽ? Bạ---ó uố---n--c v----- -----? B__ c_ u___ n___ v__ đ_ k_____ B-n c- u-n- n-ớ- v-i đ- k-ô-g- ------------------------------ Bạn có uống nước với đá không? 0
እዚህ ድግስ አለ። Ở --y -ó -uổ- ti-c. Ở đ__ c_ b___ t____ Ở đ-y c- b-ổ- t-ệ-. ------------------- Ở đây có buổi tiệc. 0
ሰዎች ሻምፓኝ ይጠጣሉ። Mọi n-ư------- rượ--s-m--a--. M__ n____ u___ r___ s__ b____ M-i n-ư-i u-n- r-ợ- s-m b-n-. ----------------------------- Mọi người uống rượu sâm banh. 0
ሰዎች የወይን ጠጅ እና ቢራ ይጠጣሉ። Mọi-ng--i u-ng-rư-u--a---và--ia. M__ n____ u___ r___ v___ v_ b___ M-i n-ư-i u-n- r-ợ- v-n- v- b-a- -------------------------------- Mọi người uống rượu vang và bia. 0
አልኮል ትጠጣለህ/ጫለሽ? B-n c--uố---r-ợ- cồ--k-ô-g? B__ c_ u___ r___ c__ k_____ B-n c- u-n- r-ợ- c-n k-ô-g- --------------------------- Bạn có uống rượu cồn không? 0
ውስኪ ትጠጣለህ/ ጫለሽ? Bạ--có -ốn--r--u -ý--ky kh-ng? B__ c_ u___ r___ u_____ k_____ B-n c- u-n- r-ợ- u-t-k- k-ô-g- ------------------------------ Bạn có uống rượu uýt-ky không? 0
ኮላ ከ ራም ጋር ትጠጣለህ/ጫለሽ? Bạ- ---u--g c- -- vớ- r-ợ- --m khô-g? B__ c_ u___ c_ l_ v__ r___ r__ k_____ B-n c- u-n- c- l- v-i r-ợ- r-m k-ô-g- ------------------------------------- Bạn có uống cô la với rượu rum không? 0
ሻምፓኝ አልወድም። T-i-kh--- -hí-- -ượ- ------n-. T__ k____ t____ r___ s__ b____ T-i k-ô-g t-í-h r-ợ- s-m b-n-. ------------------------------ Tôi không thích rượu sâm banh. 0
የወይን ጠጅ አልወድም። T---kh--- thích r--u-v---. T__ k____ t____ r___ v____ T-i k-ô-g t-í-h r-ợ- v-n-. -------------------------- Tôi không thích rượu vang. 0
ቢራ አልወድም። Tôi-k-ôn---h-c--b--. T__ k____ t____ b___ T-i k-ô-g t-í-h b-a- -------------------- Tôi không thích bia. 0
ህፃኑ ወተት ይወዳል። E--bé-thíc- sữ-. E_ b_ t____ s___ E- b- t-í-h s-a- ---------------- Em bé thích sữa. 0
ልጁ ኮካ እና የፖም ጭማቂ ይወዳል። Đứa ----t-íc- --ca------ư-c----. Đ__ t__ t____ c____ v_ n___ t___ Đ-a t-ẻ t-í-h c-c-o v- n-ớ- t-o- -------------------------------- Đứa trẻ thích cacao và nước táo. 0
ሴቷ የብርቱካን እና የወይን ጭማቂ ትወዳለች። B- ấy -h--- -ư-- c------nư-------. B_ ấ_ t____ n___ c__ v_ n___ b____ B- ấ- t-í-h n-ớ- c-m v- n-ớ- b-ở-. ---------------------------------- Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -