መጽሓፍ ሓረጋት።

ti “ዳዝ” ዘለዎም ንኡስ ሓሳብት 2   »   vi Mệnh đề phụ với rằng 2

92 [ተስዓንክልተን]

“ዳዝ” ዘለዎም ንኡስ ሓሳብት 2

“ዳዝ” ዘለዎም ንኡስ ሓሳብት 2

92 [Chín mươi hai]

Mệnh đề phụ với rằng 2

ነቲ ትርጉም ብኸመይ ክትሪኦ ከም እትደሊ ምረጽ፤   
ትግሪኛ ቬትናማውያን ተፃወት ቡዙሕ
ምሕርናኽካ ይርብሸኒ። Tô- -ự--m-nh-vì-b-n ---y. T__ b__ m___ v_ b__ n____ T-i b-c m-n- v- b-n n-á-. ------------------------- Tôi bực mình vì bạn ngáy. 0
ብዙሕ ቢራ ምስታይካ ይሕርቐኒ። T-i-b---mì-h--- -----ố-g -hi-u ----qu-. T__ b__ m___ v_ b__ u___ n____ b__ q___ T-i b-c m-n- v- b-n u-n- n-i-u b-a q-á- --------------------------------------- Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá. 0
ኣዚኻ ዶንጊኻ ምምጻእካ ይሕርቐኒ። T-i --c-mì-h-v---ạn -ến -u--. T__ b__ m___ v_ b__ đ__ m____ T-i b-c m-n- v- b-n đ-n m-ộ-. ----------------------------- Tôi bực mình vì bạn đến muộn. 0
ሓደ ሓኪም የድልዮ ዩ ዝብል እምነት ኣሎኒ። T-- -gh--rằng anh-ấ--c-n-bá- --. T__ n___ r___ a__ ấ_ c__ b__ s__ T-i n-h- r-n- a-h ấ- c-n b-c s-. -------------------------------- Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ. 0
ሓሚሙ ኢዩ ዝብል እምነት ኣሎኒ። Tô- nghĩ-r--g-anh ----ị-ốm. T__ n___ r___ a__ ấ_ b_ ố__ T-i n-h- r-n- a-h ấ- b- ố-. --------------------------- Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm. 0
ሕጂ ደቂሱ ኢዩ ዘሎ ዝብል እምነት ኣሎኒ። T-i -ghĩ -ằng anh ấ- đa-- ng-. T__ n___ r___ a__ ấ_ đ___ n___ T-i n-h- r-n- a-h ấ- đ-n- n-ủ- ------------------------------ Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ. 0
ተስፋ ንገብር ንሱ ንጓልና ክምርዓዋ። Chúng-t-i-hy-vọ-g-rằn--a-h ấy kết hôn v-- --n-g-i-củ- -h-n--t-i. C____ t__ h_ v___ r___ a__ ấ_ k__ h__ v__ c__ g__ c__ c____ t___ C-ú-g t-i h- v-n- r-n- a-h ấ- k-t h-n v-i c-n g-i c-a c-ú-g t-i- ---------------------------------------------------------------- Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi. 0
ተስፋ ንገብር ብዙሕ ገንዘብ ከህልዎ። Chúng-t-i--y --ng-r--g--nh -y------i-u t-ền. C____ t__ h_ v___ r___ a__ ấ_ c_ n____ t____ C-ú-g t-i h- v-n- r-n- a-h ấ- c- n-i-u t-ề-. -------------------------------------------- Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền. 0
ተስፋ ንገብር፣ ሚልዮነር ክኸውን። Ch--g-t-- hy -ọn- --n--a---ấ--l- tr-ệu p--. C____ t__ h_ v___ r___ a__ ấ_ l_ t____ p___ C-ú-g t-i h- v-n- r-n- a-h ấ- l- t-i-u p-ú- ------------------------------------------- Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú. 0
ሰበይትኻ ሓደጋ ከምዘጋነፋ ሰሚዐ። T---đ- --he-nó---ằn- -ợ--ủa---n đ--------i---n. T__ đ_ n___ n__ r___ v_ c__ b__ đ_ g__ t__ n___ T-i đ- n-h- n-i r-n- v- c-a b-n đ- g-p t-i n-n- ----------------------------------------------- Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn. 0
ኣብ ሆስፒታል ከምዘላ ሰሚዐ። T---đ- n-he -ói-rằng -hị-ấy--ằ- ở ---h việ-. T__ đ_ n___ n__ r___ c__ ấ_ n__ ở b___ v____ T-i đ- n-h- n-i r-n- c-ị ấ- n-m ở b-n- v-ệ-. -------------------------------------------- Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện. 0
መኪናኻ ፈጺማ ከምዝተሰብረት ሰሚዐ። Tôi ngh---ó- ---g xe-h---của-b-n bị -ỏ----oàn -oà-. T__ n___ n__ r___ x_ h__ c__ b__ b_ h___ h___ t____ T-i n-h- n-i r-n- x- h-i c-a b-n b- h-n- h-à- t-à-. --------------------------------------------------- Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn. 0
ብብምምጻእኩም ኣዝየ ተሓጒሰ ። T-----t --i- vì--ạ--đ--đ-n. T__ r__ v___ v_ b__ đ_ đ___ T-i r-t v-i- v- b-n đ- đ-n- --------------------------- Tôi rất vui, vì bạn đã đến. 0
ተገዳስነት ብምህላውኩም ኣዝየ ተሓጒሰ ። Tô----- vu----ì b----u-n tâ-. T__ r__ v___ v_ b__ q___ t___ T-i r-t v-i- v- b-n q-a- t-m- ----------------------------- Tôi rất vui, vì bạn quan tâm. 0
ነቲ ገዛ ክትገዝኡዎ ብምድላይኩም ኣዝየ ተሓጒሰ ። T-- rấ--vui, -- --n -u------ c-n-nhà. T__ r__ v___ v_ b__ m___ m__ c__ n___ T-i r-t v-i- v- b-n m-ố- m-a c-n n-à- ------------------------------------- Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà. 0
እታ ናይ መወዳእታ ቡስ ከይዳ ይትኸውን ስግኣት ኣሎኒ ። Tôi s--rằ-g --u-ế-----b-ý----ố- --ng----y -ất----. T__ s_ r___ c_____ x_ b___ c___ c___ c___ m__ r___ T-i s- r-n- c-u-ế- x- b-ý- c-ố- c-n- c-ạ- m-t r-i- -------------------------------------------------- Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi. 0
ታክሲ ክንወስድ ኢና ዝብል ስግኣት ኣሎኒ። T-i sợ rằ-g -hú-- --i --ả- l---t-- -i. T__ s_ r___ c____ t__ p___ l__ t__ x__ T-i s- r-n- c-ú-g t-i p-ả- l-y t-c x-. -------------------------------------- Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi. 0
ገንዘብ ዘይብለይ ከይከውን ፈሪሐ‘ሎኹ። T-i-s--rằ-g-tô- k-ô-- ---- -he--t-ền. T__ s_ r___ t__ k____ m___ t___ t____ T-i s- r-n- t-i k-ô-g m-n- t-e- t-ề-. ------------------------------------- Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -