Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/5135607.webp
ย้ายออก
เพื่อนบ้านย้ายออก.
Ŷāy xxk
pheụ̄̀xnb̂ān ŷāy xxk.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/123953850.webp
บันทึก
แพทย์สามารถบันทึกชีวิตของเขาได้
bạnthụk
phæthy̒ s̄āmārt̄h bạnthụk chīwit k̄hxng k̄heā dị̂
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/43100258.webp
พบ
บางครั้งพวกเขาพบกันที่บันได.
Phb
bāng khrậng phwk k̄heā phb kạn thī̀ bạndị.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/51119750.webp
หาทาง
ฉันสามารถหาทางในเขาวงกตได้ดี.
H̄ā thāng
c̄hạn s̄āmārt̄h h̄ā thāngnı k̄heā wngkt dị̂ dī.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/100298227.webp
กอด
เขากอดพ่อที่สูงอายุของเขา.
Kxd
k̄heā kxd ph̀x thī̀ s̄ūngxāyu k̄hxng k̄heā.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/14606062.webp
มีสิทธิ์
ผู้สูงอายุมีสิทธิ์ได้รับเงินบำนาญ
Mī s̄ithṭhi̒
p̄hū̂ s̄ūngxāyu mī s̄ithṭhi̒ dị̂ rạb ngein bảnāỵ
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/86215362.webp
ส่ง
บริษัทนี้ส่งของไปทั่วโลก
s̄̀ng
bris̄ʹạth nī̂ s̄̀ng k̄hxng pị thạ̀w lok
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/109096830.webp
เอา
สุนัขเอาลูกบอลขึ้นมาจากน้ำ.
Xeā
s̄unạk̄h xeā lūkbxl k̄hụ̂n mā cāk n̂ả.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/41019722.webp
ขับรถกลับบ้าน
หลังจากช้อปปิ้ง, ทั้งสองขับรถกลับบ้าน
k̄hạb rt̄h klạb b̂ān
h̄lạng cā kcĥxp pîng, thậng s̄xng k̄hạb rt̄h klạb b̂ān
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/111160283.webp
คิดฝัน
เธอคิดฝันทุกวัน.
Khid f̄ạn
ṭhex khid f̄ạn thuk wạn.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/87142242.webp
แขวนลงมา
แฮมมอคแขวนลงมาจากเพดาน
k̄hæwn lng mā
ḥæm mxkh k̄hæwn lng mā cāk phedān
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/119302514.webp
เรียก
เด็กสาวกำลังเรียกเพื่อนของเธอ
reīyk
dĕk s̄āw kảlạng reīyk pheụ̄̀xn k̄hxng ṭhex
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.