Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/112286562.webp
ทำงาน
เธอทำงานได้ดีกว่าผู้ชาย
Thảngān
ṭhex thảngān dị̂ dī kẁā p̄hū̂chāy
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/122010524.webp
รับผิดชอบ
ฉันได้รับผิดชอบการเดินทางหลายครั้ง
rạbp̄hidchxb
c̄hạn dị̂ rạbp̄hidchxb kār deinthāng h̄lāy khrậng
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/116932657.webp
รับ
เขารับบำนาญที่ดีเมื่อเขาแก่
rạb
k̄heā rạb bảnāỵ thī̀ dī meụ̄̀x k̄heā kæ̀
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/84472893.webp
ขี่
เด็กๆชอบขี่จักรยานหรือสคูเตอร์
k̄hī̀
dĕk«chxb k̄hī̀ cạkr yān h̄rụ̄x s̄ khū texr̒
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/90643537.webp
ร้องเพลง
เด็กๆ ร้องเพลง
r̂xngphelng
dĕk«r̂xngphelng
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/120015763.webp
ต้องการออกไปข้างนอก
เด็กนั้นต้องการออกไปข้างนอก
T̂xngkār xxk pị k̄ĥāng nxk
dĕk nận t̂xngkār xxk pị k̄ĥāng nxk
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/90539620.webp
ผ่าน
บางครั้งเวลาผ่านไปช้า
p̄h̀ān
bāng khrậng welā p̄h̀ān pị cĥā
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/121520777.webp
ลุย
เครื่องบินเพิ่งลุยขึ้น
luy
kherụ̄̀xngbin pheìng luy k̄hụ̂n
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/113248427.webp
ชนะ
เขาพยายามชนะเกมส์หมากรุก
chna
k̄heā phyāyām chna kems̄̒ h̄mākruk
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/87301297.webp
ยกขึ้น
ตู้คอนเทนเนอร์ถูกยกขึ้นด้วยเครน
yk k̄hụ̂n
tū̂ khxnthennexr̒ t̄hūk yk k̄hụ̂n d̂wy khern
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/28642538.webp
ปล่อยทิ้งไว้
วันนี้หลายคนต้องปล่อยรถของพวกเขาทิ้งไว้
pl̀xy thîng wị̂
wạn nī̂ h̄lāy khn t̂xng pl̀xy rt̄h k̄hxng phwk k̄heā thîng wị̂
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/70864457.webp
ส่งมอบ
บุคคลส่งมอบกำลังนำอาหารมา
s̄̀ng mxb
bukhkhl s̄̀ng mxb kảlạng nả xāh̄ār mā
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.