Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/47241989.webp
pameklēt
To, ko tu nezini, tev ir jāpameklē.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/113248427.webp
uzvarēt
Viņš mēģina uzvarēt šahos.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/58477450.webp
izīrēt
Viņš izīrē savu māju.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/123203853.webp
izraisīt
Alkohols var izraisīt galvassāpes.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/124123076.webp
piekrist
Viņi piekrita darījuma veikšanai.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/12991232.webp
pateikties
Es jums par to ļoti pateicos!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/108118259.webp
aizmirst
Viņa tagad ir aizmirsusi viņa vārdu.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/96531863.webp
iziet
Vai kaķis var iziet caur šo caurumu?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/113316795.webp
pieslēgties
Jums jāpieslēdzas ar jūsu paroli.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/123492574.webp
trenēties
Profesionālajiem sportistiem katru dienu jātrenējas.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/113811077.webp
paņemt līdzi
Viņš vienmēr paņem viņai ziedus.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/100649547.webp
pieņemt darbā
Pretendents tika pieņemts darbā.
thuê
Ứng viên đã được thuê.