Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/122865382.webp
የበራው
የበራው ባቲም
yeberawi
yeberawi batīmi
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/141370561.webp
አእምሮ የሌለው
አእምሮ የሌለው ሴት
ā’imiro yelēlewi
ā’imiro yelēlewi sēti
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/125831997.webp
የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል
yemīt’ek’imi
yemīt’ek’imu inik’ulali
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/105383928.webp
አረንጓዴ
አረንጓዴ ሽንኩርት
ārenigwadē
ārenigwadē shinikuriti
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/102271371.webp
ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች
homosēkisawilī
huleti homosēkisawilī wenidochi
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/96290489.webp
የማያጠቅም
የማያጠቅምው የመኪና መስተዋወቂያ
yemayat’ek’imi
yemayat’ek’imiwi yemekīna mesitewawek’īya
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/92426125.webp
በጨዋታ የሚማር
በጨዋታ የሚማረው
bech’ewata yemīmari
bech’ewata yemīmarewi
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/166035157.webp
በሕግ
በሕግ ችግር
beḥigi
beḥigi chigiri
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/43649835.webp
የማይነበብ
የማይነበብ ጽሑፍ
yemayinebebi
yemayinebebi ts’iḥufi
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/70154692.webp
የሚመስል
ሁለት የሚመስል ሴቶች
yemīmesili
huleti yemīmesili sētochi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/130246761.webp
ነጭ
ነጭ ምድር
nech’i
nech’i midiri
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/106078200.webp
ቀጥታ
ቀጥታ መጋራት
k’et’ita
k’et’ita megarati
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp