Từ vựng

Học trạng từ – Rumani

cms/adverbs-webp/123249091.webp
împreună
Cei doi își plac să se joace împreună.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
chiar
Pot chiar să cred asta?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/94122769.webp
în jos
El zboară în jos în vale.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
mâine
Nimeni nu știe ce va fi mâine.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
ieri
A plouat puternic ieri.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
departe
El duce prada departe.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
din nou
S-au întâlnit din nou.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
aproape
Rezervorul este aproape gol.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
mult timp
A trebuit să aștept mult timp în sala de așteptare.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
de asemenea
Prietena ei este de asemenea beată.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nicăieri
Aceste urme duc nicăieri.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
noaptea
Luna strălucește noaptea.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.