Từ vựng
Học trạng từ – Slovenia

nikamor
Te sledi ne vodijo nikamor.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

vse
Tukaj lahko vidite vse zastave sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

zdaj
Naj ga zdaj pokličem?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

spet
Srečala sta se spet.
lại
Họ gặp nhau lại.

znova
Vse piše znova.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

ne
Kaktusa ne maram.
không
Tôi không thích xương rồng.

proč
Plen nosi proč.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

kdaj
Si kdaj izgubil ves svoj denar na borzi?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

zelo
Otrok je zelo lačen.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

tja
Pojdi tja, nato vprašaj znova.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

domov
Vojak želi iti domov k svoji družini.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
