Từ vựng
Học trạng từ – Belarus

разам
Абодва любяць гуляць разам.
razam
Abodva liubiać huliać razam.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

заўсёды
Тут заўсёды было возера.
zaŭsiody
Tut zaŭsiody bylo voziera.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

на палову
Стакан напоўнены на палову.
na palovu
Stakan napoŭnieny na palovu.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

уніз
Ён ляціць уніз у даліну.
uniz
Jon liacić uniz u dalinu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

паперак
Яна хоча перайсці дарогу на самакате.
papierak
Jana choča pierajsci darohu na samakatie.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

часта
Тарнада не часта бачыцца.
časta
Tarnada nie časta bačycca.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

дзе-то
Заёц хаваецца дзе-то.
dzie-to
Zajoc chavajecca dzie-to.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

там
Ідзі туды, потым спытай зноў.
tam
Idzi tudy, potym spytaj znoŭ.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

там
Мэта там.
tam
Meta tam.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

нешта
Я бачу нешта цікавае!
niešta
JA baču niešta cikavaje!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!

на вуліцу
Хворы дзіцяце не дазволена выходзіць на вуліцу.
na vulicu
Chvory dziciacie nie dazvoliena vychodzić na vulicu.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
