Từ vựng

Học trạng từ – Ukraina

cms/adverbs-webp/29021965.webp
не
Мені не подобається кактус.
ne
Meni ne podobayetʹsya kaktus.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ззовні
Ми їмо сьогодні ззовні.
zzovni
My yimo sʹohodni zzovni.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
усі
Тут можна побачити усі прапори світу.
usi
Tut mozhna pobachyty usi prapory svitu.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
досить
Вона досить струнка.
dosytʹ
Vona dosytʹ strunka.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
в
Вони стрибають у воду.
v
Vony strybayutʹ u vodu.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
але
Будинок маленький, але романтичний.
ale
Budynok malenʹkyy, ale romantychnyy.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
незабаром
Тут незабаром відкриють комерційну будівлю.
nezabarom
Tut nezabarom vidkryyutʹ komertsiynu budivlyu.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
завжди
Ви можете нам завжди зателефонувати.
zavzhdy
Vy mozhete nam zavzhdy zatelefonuvaty.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
скрізь
Пластик є скрізь.
skrizʹ
Plastyk ye skrizʹ.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
обходити
Не слід обходити проблему.
obkhodyty
Ne slid obkhodyty problemu.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
майже
Бак майже порожній.
mayzhe
Bak mayzhe porozhniy.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
також
Її подруга також п‘яна.
takozh
Yiyi podruha takozh p‘yana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.