Từ vựng

Học trạng từ – Ukraina

cms/adverbs-webp/80929954.webp
більше
Старші діти отримують більше кишенькових.
bilʹshe
Starshi dity otrymuyutʹ bilʹshe kyshenʹkovykh.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
знову
Вони зустрілися знову.
znovu
Vony zustrilysya znovu.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
завжди
Ви можете нам завжди зателефонувати.
zavzhdy
Vy mozhete nam zavzhdy zatelefonuvaty.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
з
Вона виходить з води.
z
Vona vykhodytʹ z vody.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
геть
Він несе добичу геть.
hetʹ
Vin nese dobychu hetʹ.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
майже
Бак майже порожній.
mayzhe
Bak mayzhe porozhniy.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
незабаром
Вона може піти додому незабаром.
nezabarom
Vona mozhe pity dodomu nezabarom.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
коли-небудь
Ви коли-небудь губили всі свої гроші на акціях?
koly-nebudʹ
Vy koly-nebudʹ hubyly vsi svoyi hroshi na aktsiyakh?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/172832880.webp
дуже
Дитина дуже голодна.
duzhe
Dytyna duzhe holodna.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ззовні
Ми їмо сьогодні ззовні.
zzovni
My yimo sʹohodni zzovni.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
разом
Ми вчимося разом у маленькій групі.
razom
My vchymosya razom u malenʹkiy hrupi.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
занадто багато
Він завжди працював занадто багато.
zanadto bahato
Vin zavzhdy pratsyuvav zanadto bahato.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.