Từ vựng
Học trạng từ – Litva

kažkas
Matau kažką įdomaus!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!

jau
Namai jau parduoti.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

lauke
Šiandien valgome lauke.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

tik
Ji tik atsibudo.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

beveik
Bakas beveik tuščias.
gần như
Bình xăng gần như hết.

vėl
Jie susitiko vėl.
lại
Họ gặp nhau lại.

per daug
Darbas man tampa per sunkus.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.

ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
