Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/84417253.webp
žemyn
Jie žiūri į mane žemyn.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
visi
Čia galite matyti visas pasaulio vėliavas.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
beveik
Bakas beveik tuščias.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
gana
Ji yra gana liesa.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
lauke
Šiandien valgome lauke.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
tik
Ji tik atsibudo.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
jau
Jis jau miega.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
kodėl
Vaikai nori žinoti, kodėl viskas yra taip, kaip yra.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/176235848.webp
viduje
Abudu jie įeina viduje.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
per daug
Darbas man tampa per sunkus.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
per
Ji nori peržengti gatvę su paspirtukų.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.