Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/178600973.webp
kažkas
Matau kažką įdomaus!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/134906261.webp
jau
Namai jau parduoti.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
lauke
Šiandien valgome lauke.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
tik
Ji tik atsibudo.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
beveik
Bakas beveik tuščias.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
vėl
Jie susitiko vėl.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
per daug
Darbas man tampa per sunkus.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
aplink
Neturėtum kalbėti aplink problemą.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.