Từ vựng

Học trạng từ – Telugu

cms/adverbs-webp/166784412.webp
ఎప్పుడు
మీరు ఎప్పుడు అంత పైన మీ డబ్బులను కోల్పోయారా?
Eppuḍu
mīru eppuḍu anta paina mī ḍabbulanu kōlpōyārā?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/178519196.webp
ఉదయం
ఉదయం నాకు తక్కువ సమయంలో లేచి ఎదగాలి.
Udayaṁ
udayaṁ nāku takkuva samayanlō lēci edagāli.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
కొంచెం
నాకు కొంచెం ఎక్కువ కావాలి.
Kon̄ceṁ
nāku kon̄ceṁ ekkuva kāvāli.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
ఉచితంగా
సోలార్ ఎనర్జీ ఉచితంగా ఉంది.
Ucitaṅgā
sōlār enarjī ucitaṅgā undi.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
చుట్టూ
సమస్యను చుట్టూ మాట్లాడకూడదు.
Cuṭṭū
samasyanu cuṭṭū māṭlāḍakūḍadu.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
ఎప్పుడూ
ఒకరు ఎప్పుడూ ఓపికపడకూడదు.
Eppuḍū
okaru eppuḍū ōpikapaḍakūḍadu.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
నిజంగా
నాకు అది నిజంగా నమ్మవచ్చా?
Nijaṅgā
nāku adi nijaṅgā nam‘mavaccā?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/178180190.webp
అక్కడ
అక్కడ వెళ్లి, తర్వాత మళ్ళీ అడగండి.
Akkaḍa
akkaḍa veḷli, tarvāta maḷḷī aḍagaṇḍi.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
కిందికి
ఆయన లోయ లోకి ఎగిరేస్తున్నాడు.
Kindiki
āyana lōya lōki egirēstunnāḍu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
ఇప్పుడు
నాకు ఇప్పుడు ఆయనను కాల్ చేయాలా?
Ippuḍu
nāku ippuḍu āyananu kāl cēyālā?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/76773039.webp
చాలా
ఈ పని నాకు చాలా అయిపోతోంది.
Cālā
ī pani nāku cālā ayipōtōndi.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
అక్కడికి
ఆయన ఆహారానికి అక్కడికి తీసుకుపోతున్నాడు.
Akkaḍiki
āyana āhārāniki akkaḍiki tīsukupōtunnāḍu.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.