Từ vựng

Học tính từ – Estonia

cms/adjectives-webp/119348354.webp
kauge
kaugel asuv maja
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/66342311.webp
köetav
köetav bassein
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodünaamiline
aerodünaamiline kuju
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/82537338.webp
kibe
kibe šokolaad
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/132254410.webp
täiuslik
täiuslik vitraažaken
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/169232926.webp
täiuslik
täiuslikud hambad
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/116622961.webp
kohalik
kohalik köögivili
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/133631900.webp
õnnetu
õnnetu armastus
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/135350540.webp
olemas
olemasolev mänguväljak
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/134068526.webp
sama
kaks sama mustrit
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/131873712.webp
hiiglaslik
hiiglaslik dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/104559982.webp
igapäevane
igapäevane vann
hàng ngày
việc tắm hàng ngày