Từ vựng
Học tính từ – Belarus

страшлівы
страшлівы чалавек
strašlivy
strašlivy čalaviek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

забякожаны
забякожаная асоба
zabiakožany
zabiakožanaja asoba
mắc nợ
người mắc nợ

моўчлівы
моўчлівыя дзяўчынкі
moŭčlivy
moŭčlivyja dziaŭčynki
ít nói
những cô gái ít nói

дурны
дурная жанчына
durny
durnaja žančyna
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

здольны да памылкі
тры здольныя да памылкі немаўляты
zdoĺny da pamylki
try zdoĺnyja da pamylki niemaŭliaty
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

вжываны
вжываныя тавары
vžyvany
vžyvanyja tavary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

цудоўны
цудоўны камета
cudoŭny
cudoŭny kamieta
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

невядомы
невядомы хакер
nieviadomy
nieviadomy chakier
không biết
hacker không biết

закаханы
закаханая пара
zakachany
zakachanaja para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

лічбавы
лічбавае камунікаванне
ličbavy
ličbavaje kamunikavannie
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

сексуальны
сексуальная жаднасць
sieksuaĺny
sieksuaĺnaja žadnasć
tình dục
lòng tham dục tình
