Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/132189732.webp
злы
злая пагроза
zly
zlaja pahroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/104559982.webp
штодзённы
штодзённая ванна
štodzionny
štodzionnaja vanna
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/169232926.webp
дасканалы
дасканалыя зубы
daskanaly
daskanalyja zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/71079612.webp
англамоўны
англамоўная школа
anhlamoŭny
anhlamoŭnaja škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/95321988.webp
адзінокі
адзінокі дрэва
adzinoki
adzinoki dreva
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/100573313.webp
любы
любыя дамашнія тварыны
liuby
liubyja damašnija tvaryny
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/171538767.webp
блізкі
блізкая сувязь
blizki
blizkaja suviaź
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/174232000.webp
звычайны
звычайны вянок нарэчнай
zvyčajny
zvyčajny vianok narečnaj
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/74192662.webp
мяккі
мяккая тэмпература
miakki
miakkaja tempieratura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/49304300.webp
завершаны
незавершаны мост
zavieršany
niezavieršany most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/130246761.webp
белы
белая краявід
biely
bielaja krajavid
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ідэальны
ідэальная цялесная вага
ideaĺny
ideaĺnaja cialiesnaja vaha
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng