Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/55324062.webp
спадчынны
спадчынныя рукавічныя знакі
spadčynny
spadčynnyja rukavičnyja znaki
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/170361938.webp
сур‘ёзны
сур‘ёзная памылка
sur‘jozny
sur‘joznaja pamylka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/132103730.webp
халодны
халодная надвор‘е
chalodny
chalodnaja nadvor‘je
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/120161877.webp
выразны
выразны забарона
vyrazny
vyrazny zabarona
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/96290489.webp
бяскарысны
бяскарыснае аўтадзеркала
biaskarysny
biaskarysnaje aŭtadzierkala
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/118445958.webp
страшлівы
страшлівы чалавек
strašlivy
strašlivy čalaviek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/134719634.webp
смешны
смешныя барадзіны
smiešny
smiešnyja baradziny
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/175820028.webp
усходні
усходняя гарбарская горад
uschodni
uschodniaja harbarskaja horad
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/133802527.webp
гарызантальны
гарызантальная лінія
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja linija
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/88411383.webp
цікавы
цікавая цячкінасць
cikavy
cikavaja ciačkinasć
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/115595070.webp
беззусільны
беззусільны роварны шлях
biezzusiĺny
biezzusiĺny rovarny šliach
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/11492557.webp
электрычны
электрычная гарная дарога
eliektryčny
eliektryčnaja harnaja daroha
điện
tàu điện lên núi