Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/8451970.webp
خبرې اکلل
د روزنېانو د مسئلې خبرې اکلي.
khabray akal
d roznayano d masalay khabray aklee.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/99207030.webp
راغلل
د هوایي الوتکې په موقع وخت کې راغلی.
raḡll
da hawayi alutkay pa mwqay wkht ke raḡli.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/116233676.webp
ښوونکی کول
هغه جغرافیه ښوونکي.
xwonki kawal
haghə jughrafīyə xwonki.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/99602458.webp
محدود کول
ایا تجارت محدود شولی شي؟
mhḍūd kol
ayā tajārt mhḍūd sholē shē?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/11579442.webp
واچول
هغوي توپ یو لړ يو لړ ته واچوي.
wachawal
haghoi top yaw lar yaw lar ta wachawai.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/100649547.webp
اوسیدل
د ګټوري پر لاره اوس شو.
awsīdal
da gṭoray par lāra aws šo.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/99392849.webp
لیرې کول
څنگه کولای شئ چې یوه سور شراب د ړنګۍ نښه لیرې کړئ؟
līṛē kol
ćangah kūlay shē čē yūh sur sharāb da ṛnḡay naḫah līṛē kṛē?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
cms/verbs-webp/100011930.webp
ویل
هغه خپلې یارې ته یوه راز ویلي.
wīl
haghə khplē yārə tə yowa rāz wīli.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/80356596.webp
ودانه وکول
د ښځې ودانه وکړے.
wadānah wakawol
da khaze wadānah wakrē.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/113418330.webp
تصمیم اخلل
هغه د نوی د ویښتنې تصمیم اخلي.
taṣmīm axll
haghə da nowē da wiṣtnē taṣmīm axli.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/103883412.webp
وزن له لاسه ورکول
هغه ډېر وزن له لاسه ورکړی.
wazn lah lasa warkol
haghē ḍēr wazn lah lasa warkrē.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/123834435.webp
بیرته راولل
دا آله عیبی دی؛ د خرڅولوځاڼه باید دا بیرته راولي.
bērta rāwlal
da ālə āibī dī; da khrṣoloẓāṇa bayd da bērta rāwli.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.