Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/103211822.webp
грд
грдиот боксер
grd
grdiot bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/133909239.webp
посебен
посебната јаболка
poseben
posebnata jabolka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/163958262.webp
изгубен
изгубен авион
izguben
izguben avion
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/133802527.webp
хоризонтален
хоризонталната линија
horizontalen
horizontalnata linija
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/97017607.webp
несправедно
несправедната поделба на работа
nespravedno
nespravednata podelba na rabota
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/132049286.webp
мал
малото бебе
mal
maloto bebe
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/135260502.webp
златен
златната пагода
zlaten
zlatnata pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/132103730.webp
ладно
ладното време
ladno
ladnoto vreme
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/59351022.webp
хоризонтален
хоризонталната гардероба
horizontalen
horizontalnata garderoba
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/118445958.webp
стравлив
стравливиот човек
stravliv
stravliviot čovek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/120161877.webp
изричен
изрична забрана
izričen
izrična zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/117966770.webp
тивко
молбата да се биде тивко
tivko
molbata da se bide tivko
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ