Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/76973247.webp
тесен
тесниот диван
tesen
tesniot divan
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/172707199.webp
моќен
моќен лав
moḱen
moḱen lav
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/55324062.webp
сроден
сродните знаци
sroden
srodnite znaci
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/129678103.webp
во форма
жена во форма
vo forma
žena vo forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/90700552.webp
валкан
валканите спортски обувки
valkan
valkanite sportski obuvki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/102547539.webp
присутен
присутниот звонче
prisuten
prisutniot zvonče
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/170182265.webp
специјален
специјалниот интерес
specijalen
specijalniot interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/128406552.webp
гневен
гневниот полицаец
gneven
gnevniot policaec
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/25594007.webp
страшен
страшното пресметување
strašen
strašnoto presmetuvanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/164753745.webp
бдител
бдителниот овчар
bditel
bditelniot ovčar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/132612864.webp
дебел
дебелиот риба
debel
debeliot riba
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/74192662.webp
млековит
млековитата температура
mlekovit
mlekovitata temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng